Công Ty TNHH Công Nghệ Hữu Cơ Sinh Học An Thái

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Hữu Cơ Sinh Học An Thái do Lê Quang Trà thành lập vào ngày 15/07/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Hữu Cơ Sinh Học An Thái.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Hữu Cơ Sinh Học An Thái mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: CôNG TY TNHH CN HữU Cơ SH AN THáI

Địa chỉ: Số nhà 03, Đường Ngô Tiến Dũng - Phường Thắng Lợi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6101193447

Người ĐDPL: Lê Quang Trà

Ngày bắt đầu HĐ: 15/07/2015

Giấy phép kinh doanh: 6101193447

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Hữu Cơ Sinh Học An Thái

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01250 Trồng cây cao su N
3 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
4 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
5 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
10 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
11 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
12 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
13 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
14 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
17 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
18 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
19 43110 Phá dỡ N
20 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
21 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
22 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
23 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
24 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
25 4632 Bán buôn thực phẩm N
26 4633 Bán buôn đồ uống N
27 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
28 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
29 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
30 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
31 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
32 46900 Bán buôn tổng hợp N
33 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
34 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
39 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
40 5224 Bốc xếp hàng hóa N
41 7710 Cho thuê xe có động cơ N
42 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
43 79110 Đại lý du lịch N
44 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
45 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N