Công Ty Cổ Phần Panax Kon Tum

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Panax Kon Tum do Phan Như Nguyên thành lập vào ngày 14/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Panax Kon Tum.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Panax Kon Tum mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Panax Kon Tum Corporation

Địa chỉ: Thôn 5, Xã Tân Cảnh, Huyện Đắk Tô, Tỉnh Kon Tum (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6101214707

Người ĐDPL: Phan Như Nguyên

Ngày bắt đầu HĐ: 14/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 6101214707

Lĩnh vực: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Panax Kon Tum

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
35 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
36 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
37 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
38 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
39 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
40 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
41 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
42 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
43 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
44 12001 Sản xuất thuốc lá N
45 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
46 13110 Sản xuất sợi N
47 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
48 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
49 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
50 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
51 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
52 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
53 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
54 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
55 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
56 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
57 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
58 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
59 15200 Sản xuất giày dép N
60 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
61 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
62 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
63 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
64 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
65 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
66 46202 Bán buôn hoa và cây N
67 46203 Bán buôn động vật sống N
68 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
69 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
70 46310 Bán buôn gạo N
71 4632 Bán buôn thực phẩm N
72 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
73 46322 Bán buôn thủy sản N
74 46323 Bán buôn rau, quả N
75 46324 Bán buôn cà phê N
76 46325 Bán buôn chè N
77 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
78 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
79 4633 Bán buôn đồ uống N
80 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
81 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
82 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
83 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
84 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
85 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
86 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
87 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
88 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
89 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
90 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
91 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
92 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
93 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
94 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
95 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
96 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
119 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
120 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
121 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
122 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
123 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
124 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
125 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
126 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
127 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
128 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
129 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
130 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
131 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
132 49200 Vận tải bằng xe buýt N
133 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
134 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
135 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
136 75000 Hoạt động thú y N
137 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện N
138 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần N
139 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3502278050

Người đại diện: Phạm Tú ánh Ngân

325 Cách Mạng Tháng Tám - Phường Phước Nguyên - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702085824

Người đại diện: Dương Đức Sơn

Lô B14 đường 3/2, Phường Vĩnh Bảo, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500238820-001

Trung Thành Tây - Xã Trung Thành Tây - Huyện Vũng Liêm - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603547398

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Dạ Thảo

Số 48, Hoàng Hoa Thám, KP 1, Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100470299

Người đại diện: Nguyễn Kim Ngân

Số 24A, Khóm 2 - Thị trấn Mỹ Long - Huyện Cầu Ngang - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802479486

Người đại diện: Nguyễn Thị Linh

Tại nhà ông Trần Thế Sách thôn Liên Hải, Xã Hải Châu, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502278205

Người đại diện: Vũ Đình Miên

Số 374 đường 30/4 - Phường Rạch Dừa - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702085694

Người đại diện: Nguyễn Tân Xuân

Tổ 13, ấp Suối Mây, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603547285

Người đại diện: Nguyễn Thị Cẩm Liên

Số 561C, ấp Ngũ Phúc, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500238605-001

Trung Hiệp - Xã Trung Hiệp - Huyện Vũng Liêm - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100470570

Người đại diện: Nguyễn Thanh Vinh

ấp Ba Se A - Xã Lương Hòa - Huyện Châu Thành - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802479493

SN 33 Quang Trung, Phường Ngọc Trạo, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết