Công Ty Cổ Phần Nlcn Và Dược Liệu Bắc Tây Nguyên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nlcn Và Dược Liệu Bắc Tây Nguyên do Vũ Đình Sự thành lập vào ngày 16/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nlcn Và Dược Liệu Bắc Tây Nguyên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nlcn Và Dược Liệu Bắc Tây Nguyên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Nlcn Và Dược Liệu Bắc Tây Nguyên

Địa chỉ: Số nhà 257, Đường Đống Đa, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6101220394

Người ĐDPL: Vũ Đình Sự

Ngày bắt đầu HĐ: 16/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 6101220394

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nlcn Và Dược Liệu Bắc Tây Nguyên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
21 01281 Trồng cây gia vị N
22 01282 Trồng cây dược liệu N
23 01290 Trồng cây lâu năm khác N
24 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
25 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
26 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
27 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
28 01450 Chăn nuôi lợn N
29 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
30 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
31 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
32 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
33 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
34 02210 Khai thác gỗ N
35 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
36 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
37 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
38 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
39 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
40 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
41 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
42 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
43 21001 Sản xuất thuốc các loại N
44 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
45 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
46 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
47 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
48 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
49 46202 Bán buôn hoa và cây N
50 46203 Bán buôn động vật sống N
51 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
52 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
53 46310 Bán buôn gạo N
54 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
55 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
56 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
57 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
58 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
59 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
60 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
61 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
62 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
63 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
64 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
65 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
66 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
67 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
68 71101 Hoạt động kiến trúc N
69 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
70 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
71 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
72 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
73 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
74 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
75 73100 Quảng cáo N
76 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
77 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
78 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100487290-001

77 Quốc lộ 1A xã Phước Lợi - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700511792

Người đại diện: Lê Khang Hiệp

Khu 12 - Phường Hà An - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702240230

Người đại diện: Dương Hữu Dũng

Số 1/35, tổ 6, khu phố Bình Thuận 2 - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401555351

Người đại diện: Võ Văn Thuận

50 Nguyễn Viết Xuân - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201256876

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Hạnh

Số 333, tổ 35, cụm 6 - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603079453

Người đại diện: Phan Duy Nhân

ấp Thuận Hòa - Xã Sông Thao - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700512002

Người đại diện: Nguyễn Thị Chiến

Tổ 2, Khu 4, thị trấn Cái Rồng - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100495982

ấp Nhơn Thuận xã Nhơn Thạnh Trung - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702238640

Người đại diện: Đào Quốc Tuấn

Số 44, Đường E, Trung tâm hành chính Dĩ An, Khu phố Nhị Đồng - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401555305

Người đại diện: Nguyễn Tiến Hậu

43 Nguyễn Thành ý - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603079446

Người đại diện: Lê Duy Phong

1023/5, tổ 15, KP 7 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201256851

Người đại diện: Phạm Vĩnh Thuận

Số 5/51 phố Phạm Tử Nghi - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết