Công Ty TNHH Nông Nghiệp - Thực Phẩm Kỳ Quang Salafoods

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nông Nghiệp - Thực Phẩm Kỳ Quang Salafoods do Mai Văn Phúc thành lập vào ngày 14/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nông Nghiệp - Thực Phẩm Kỳ Quang Salafoods.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Nghiệp - Thực Phẩm Kỳ Quang Salafoods mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Nông Nghiệp - Thực Phẩm Kỳ Quang Salafoods

Địa chỉ: Tổ dân phố 3, Thị Trấn Đắk Hà, Huyện Đắk Hà, Tỉnh Kon Tum (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6101239388

Người ĐDPL: Mai Văn Phúc

Ngày bắt đầu HĐ: 14/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 6101239388

Lĩnh vực: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Nghiệp - Thực Phẩm Kỳ Quang Salafoods

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
33 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
34 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
35 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
36 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
37 02210 Khai thác gỗ N
38 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
39 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
40 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
41 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
42 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
43 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
44 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
45 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
46 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
47 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
48 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
49 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
50 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
51 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
52 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
53 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
54 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
55 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
56 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
57 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
58 10611 Xay xát N
59 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
60 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
61 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
62 10720 Sản xuất đường N
63 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
64 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
65 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
66 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
67 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
68 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
69 11020 Sản xuất rượu vang N
70 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
71 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
72 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
73 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
74 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
75 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Y
76 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
77 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
78 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
79 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
80 32200 Sản xuất nhạc cụ N
81 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
82 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
83 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
84 37001 Thoát nước N
85 37002 Xử lý nước thải N
86 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
87 3812 Thu gom rác thải độc hại N
88 38121 Thu gom rác thải y tế N
89 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
90 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
91 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
92 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
93 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
94 3830 Tái chế phế liệu N
95 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
96 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
97 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
98 41000 Xây dựng nhà các loại N
99 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
100 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
101 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
102 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
103 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
104 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
105 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
106 46101 Đại lý N
107 46102 Môi giới N
108 46103 Đấu giá N
109 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
110 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
111 46202 Bán buôn hoa và cây N
112 46203 Bán buôn động vật sống N
113 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
114 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
115 46310 Bán buôn gạo N
116 4632 Bán buôn thực phẩm N
117 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
118 46322 Bán buôn thủy sản N
119 46323 Bán buôn rau, quả N
120 46324 Bán buôn cà phê N
121 46325 Bán buôn chè N
122 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
123 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
124 4633 Bán buôn đồ uống N
125 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
126 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
127 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
128 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
129 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
130 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
131 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
132 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
133 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
134 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
135 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
136 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
137 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
138 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
139 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
140 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
141 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
142 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
143 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
144 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
145 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
146 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
147 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
148 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
149 46621 Bán buôn quặng kim loại N
150 46622 Bán buôn sắt, thép N
151 46623 Bán buôn kim loại khác N
152 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
153 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
154 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
155 46632 Bán buôn xi măng N
156 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
157 46634 Bán buôn kính xây dựng N
158 46635 Bán buôn sơn, vécni N
159 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
160 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
161 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
162 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
163 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
164 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
165 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
166 46694 Bán buôn cao su N
167 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
168 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
169 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
170 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
171 46900 Bán buôn tổng hợp N
172 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
173 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
193 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
194 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
195 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
196 71101 Hoạt động kiến trúc N
197 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
198 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
199 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
200 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
201 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
202 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
203 73100 Quảng cáo N
204 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
205 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
206 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
207 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
208 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
209 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
210 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
211 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
212 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
213 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
214 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1702236985

Người đại diện: Hoàng Thụy Thu Hà

Số 128 Lý Thường Kiệt, khu phố 5, Phường Dương Đông , Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603823601

Người đại diện: Nguyễn Võ Đăng Huy

Số 60 đường N12, KP7, Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603823619

Người đại diện: Đặng Công Hương

143/10 khu phố 3, Phường Hố Nai, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500637822

Người đại diện: Nguyễn Tiến Hải

Tiểu khu Bệnh Viện, Thị Trấn Nt Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500637808

Người đại diện: Bùi Thanh Luyên

Bản Mạt, Xã Chiềng Mung, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500637847

Người đại diện: Nguyễn Tiến Quý

Tiểu khu 1, Thị Trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500637815

Người đại diện: Lò Văn Bổ

Bản Bung Lanh, Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402110210

Người đại diện: Trần Thị Thu Thúy

35 Trần Thái Tông, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300872270

Người đại diện: Trương Kiên Cường

Nhà số 10 ngách 5 ngõ 131, Đại lộ Hùng Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400917394

Người đại diện: Nguyễn Văn Bằng

Thôn Đồng Quan, Xã Đồng Sơn, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301182452

Người đại diện: Nguyễn Văn Đức

số 128, đường Lê Hồng Phong, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301182364

Người đại diện: Bạch Thị Thúy

Tòa nhà Korea town, khu Bồ Sơn, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết