Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vương Bảo Ngọc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vương Bảo Ngọc do Trần Văn Lộc thành lập vào ngày 20/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vương Bảo Ngọc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vương Bảo Ngọc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vuong Bao Ngoc Company Limited

Địa chỉ: Số 288 Phan Chu Trinh, Phường Quyết Thắng, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6101243592

Người ĐDPL: Trần Văn Lộc

Ngày bắt đầu HĐ: 20/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 6101243592

Lĩnh vực: Trồng cây gia vị, cây dược liệu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vương Bảo Ngọc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu Y
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
29 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
30 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
31 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
32 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
38 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
39 46101 Đại lý N
40 46102 Môi giới N
41 46103 Đấu giá N
42 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
43 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
44 46202 Bán buôn hoa và cây N
45 46203 Bán buôn động vật sống N
46 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
47 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
48 46310 Bán buôn gạo N
49 4632 Bán buôn thực phẩm N
50 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
51 46322 Bán buôn thủy sản N
52 46323 Bán buôn rau, quả N
53 46324 Bán buôn cà phê N
54 46325 Bán buôn chè N
55 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
56 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
57 4633 Bán buôn đồ uống N
58 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
59 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
60 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
61 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
62 46411 Bán buôn vải N
63 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
64 46413 Bán buôn hàng may mặc N
65 46414 Bán buôn giày dép N
66 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
67 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
68 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
69 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
70 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
71 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
72 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
73 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
74 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
75 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
76 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
77 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
78 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
79 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
80 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
81 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
82 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
83 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
84 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
85 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
86 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
87 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
88 46612 Bán buôn dầu thô N
89 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
90 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
91 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
92 46621 Bán buôn quặng kim loại N
93 46622 Bán buôn sắt, thép N
94 46623 Bán buôn kim loại khác N
95 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
96 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
97 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
98 46632 Bán buôn xi măng N
99 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
100 46634 Bán buôn kính xây dựng N
101 46635 Bán buôn sơn, vécni N
102 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
103 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
104 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
105 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
106 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
107 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
108 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
109 46694 Bán buôn cao su N
110 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
111 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
112 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
113 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
114 46900 Bán buôn tổng hợp N
115 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
116 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
117 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
118 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
119 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
131 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
132 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
133 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
134 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
135 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
136 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
137 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
138 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
139 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
140 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
141 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
142 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
143 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
144 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
145 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
146 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
147 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
148 49200 Vận tải bằng xe buýt N
149 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
150 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
151 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
152 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
153 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
154 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
155 49400 Vận tải đường ống N
156 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
157 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
158 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
159 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
160 5224 Bốc xếp hàng hóa N
161 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
162 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
163 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
164 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
165 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
166 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
167 55101 Khách sạn N
168 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
169 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
170 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
171 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
172 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
173 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
174 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
175 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
176 7710 Cho thuê xe có động cơ N
177 77101 Cho thuê ôtô N
178 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
179 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
180 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
181 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
182 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
183 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
184 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
185 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
186 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
187 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
188 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
189 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
190 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
191 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
192 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
193 79110 Đại lý du lịch N
194 79120 Điều hành tua du lịch N
195 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
196 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
197 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
198 80300 Dịch vụ điều tra N
199 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
200 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
201 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
202 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
203 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101057919-043

Người đại diện: Nguyễn Duy Minh

Số nhà 421-423 đường Lý Thường Kiệt - Phường 8 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312754316

Người đại diện: Ngô Thị Dung

187 Phạm Huy Thông - Phường 6 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305378540

Người đại diện: Choi Un Young

57/10I, ấp Tiền Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101351702

Người đại diện: Vũ Thị Hương

26B phố Bà Triệu, phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312573020-003

Người đại diện: Bành Thị Kim Hà

343/1 Nguyễn Xí - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307858528

Người đại diện: Lê Hoàng ân

221E/2 Trần Huy Liệu - Phường 08 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310471841-003

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Hoàng

156/1/21 Cộng Hòa - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312754323

Người đại diện: Trần Thị Thùy Dương

36/1 Quang Trung - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305381021

Người đại diện: Phạm Phước Phu

56/7A Bắc Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312878470

Người đại diện: Nguyễn Quốc Bình

602/128/14 Điện Biên Phủ - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102609270-001

Người đại diện: Phạm Thị Kim Anh

88D Trần Huy Liệu - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101352061

Người đại diện: Đỗ Quang Huy

Số 8A phố Chợ Gạo, phường Hàng Buồm - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết