Công Ty TNHH Luật Kinh Kiến

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Luật Kinh Kiến do Trương Lê Toàn thành lập vào ngày 29/12/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Luật Kinh Kiến.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Luật Kinh Kiến mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Luật Kinh Kiến

Địa chỉ: Tổ 2, Đường quy hoạch N1, Phường Lê Lợi, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6101253946

Người ĐDPL: Trương Lê Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 29/12/2018

Giấy phép kinh doanh: 6101253946

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Luật Kinh Kiến

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
24 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
25 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
26 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
27 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
28 23941 Sản xuất xi măng N
29 23942 Sản xuất vôi N
30 23943 Sản xuất thạch cao N
31 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
32 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
33 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
34 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
35 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
36 24310 Đúc sắt thép N
37 24320 Đúc kim loại màu N
38 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
39 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
40 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
41 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
42 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
43 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
44 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
45 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
46 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
47 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
48 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
49 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
50 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
51 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
52 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
53 26520 Sản xuất đồng hồ N
54 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
55 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
56 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
57 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
58 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
59 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
60 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
61 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
62 32200 Sản xuất nhạc cụ N
63 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
64 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
65 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
66 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
67 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
68 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
69 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
70 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
71 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
72 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
73 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
74 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
75 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
76 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
77 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
78 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
79 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
80 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
81 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
82 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
83 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
84 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
85 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
86 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
87 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
88 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
89 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
90 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
91 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
92 46621 Bán buôn quặng kim loại N
93 46622 Bán buôn sắt, thép N
94 46623 Bán buôn kim loại khác N
95 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
96 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
97 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
98 46632 Bán buôn xi măng N
99 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
100 46634 Bán buôn kính xây dựng N
101 46635 Bán buôn sơn, vécni N
102 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
103 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
104 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
105 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
106 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
107 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
108 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
109 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
110 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
111 49400 Vận tải đường ống N
112 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
113 71101 Hoạt động kiến trúc N
114 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
115 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
116 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
117 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
118 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
119 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
120 73100 Quảng cáo N
121 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
122 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
123 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102264812

Người đại diện: Tseng wen -jan

Tầng 8, tòa nhà Hapulico, số 1 Nguyễn Huy Tưởng - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309918444

Người đại diện: Vũ Lâm Ngọc Tuấn

527 Đường kênh Tân Hóa, Phường Hoà Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101261329

Người đại diện: Nghiêm Thị Tố Nga

Nhà số 20 ngõ 15 phố Bùi Ngọc Dương - Phường Bạch Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310830000

Người đại diện: Nguyễn Minh Chấp

68/454 Phan Huy ích - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102265132

Người đại diện: Quách Văn Thảo

Tầng 1, toà nhà 3B, phố Phương Liệt - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101357246

Số 42 ngõ 28 đường Điện Biên Phủ, phường Điện Biên - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309954266

Người đại diện: Thôi Mạnh Nhi

223 Thành Công - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101261463

Người đại diện: Trần Quang Hiệp

Số 5A ngách 97 ngõ Hoà Bình 7, Phường Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310829774

Người đại diện: Trần Viết Diệp

43/30/2A đường số 3 - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102266351

Người đại diện: Phạm Hồng Chương

18 phố Nguỵ như Kon Tum, phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101355986

Người đại diện: Lưu Duy Dần

Số 12 phố Lê Hồng Phong - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309954604

Người đại diện: Đỗ Hoàng Minh

53 Cách Mạng, Phường Tân Thành - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết