Công Ty CP Chế Phẩm Sinh Học Aust - Kon Tum

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Chế Phẩm Sinh Học Aust - Kon Tum do Nguyễn Châu Thắng thành lập vào ngày 21/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Chế Phẩm Sinh Học Aust - Kon Tum.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Chế Phẩm Sinh Học Aust - Kon Tum mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Aust - Kon Tum Biological Products Jsc

Địa chỉ: Thôn Nông Nhầy, Xã Đắk Nông, Huyện Ngọc Hồi, Tỉnh Kon Tum (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6101282961

Người ĐDPL: Nguyễn Châu Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 21/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 6101282961

Lĩnh vực: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Chế Phẩm Sinh Học Aust - Kon Tum

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
51 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
52 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
53 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
54 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
55 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
56 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
57 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
58 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
59 05200 Khai thác và thu gom than non N
60 06100 Khai thác dầu thô N
61 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
62 07100 Khai thác quặng sắt N
63 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
64 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
65 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
66 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
67 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
68 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
69 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
70 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
71 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
72 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
73 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
74 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
75 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
76 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
77 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
78 21001 Sản xuất thuốc các loại N
79 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
80 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
81 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
82 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
83 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
84 46202 Bán buôn hoa và cây N
85 46203 Bán buôn động vật sống N
86 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
87 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
88 46310 Bán buôn gạo N
89 4632 Bán buôn thực phẩm N
90 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
91 46322 Bán buôn thủy sản N
92 46323 Bán buôn rau, quả N
93 46324 Bán buôn cà phê N
94 46325 Bán buôn chè N
95 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
96 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
97 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
98 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
99 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
100 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
101 46694 Bán buôn cao su N
102 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
103 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
104 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
105 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
106 46900 Bán buôn tổng hợp N
107 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
108 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
119 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
120 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
121 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
122 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
123 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
124 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
125 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
126 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
127 49200 Vận tải bằng xe buýt N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106182536

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Việt

Nhà 36, ngách 11, ngõ 290, đường Kim Mã - Phường Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106238073

Người đại diện: Moon Hyunsik

Số 21, tổ 9B - Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100103908

thị trấn đông anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106835094

Người đại diện: Trần Thị Hương

Số 48, ngõ 168 đường Nguyễn Xiển - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106605397

Người đại diện: Phạm Minh Hải

Nhà 9, dãy B, Khu TT Đoàn 5- Tổng cục Hậu cần - Phường Trung Văn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106183794

Người đại diện: Phạm Thế Sơn

Số 49/491, đường La Thành - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106236492

Người đại diện: Trương Thị Cẩm Tú

229 phố Vọng - Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106605372

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Ngọc

Số 181, đường Hồ Tùng Mậu - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106835009

Người đại diện: Nguyễn Chung Du

Số 12, hẻm 64/33/2, ngách 64/33, ngõ 64 đường Kim Giang - Phường Kim Giang - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100105856

Người đại diện: Nguyễn Văn Minh

Thôn Khê Lữ - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106181028

Người đại diện: Phạm Đông Nam

Số 23, ngõ 158, đường Ngọc Hà - Phường Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106606658

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Cường

Nhà N4 - TT3 Khu đô thị Mỹ Đình Sông Đà - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết