Công Ty TNHH Mtv Trần Văn Công

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Trần Văn Công do Trần Văn Công thành lập vào ngày 08/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Trần Văn Công.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Trần Văn Công mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 136 Phan Chu Trinh, Phường Thắng Lợi, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6101283468

Người ĐDPL: Trần Văn Công

Ngày bắt đầu HĐ: 08/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 6101283468

Lĩnh vực: Trồng rừng và chăm sóc rừng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Trần Văn Công

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0146 Chăn nuôi gia cầm N
24 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
25 01462 Chăn nuôi gà N
26 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
27 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
28 01490 Chăn nuôi khác N
29 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
30 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
31 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
32 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
33 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
34 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
35 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng Y
36 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
37 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
38 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
39 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
40 02210 Khai thác gỗ N
41 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
42 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
43 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
44 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
45 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
46 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
47 46202 Bán buôn hoa và cây N
48 46203 Bán buôn động vật sống N
49 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
50 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
51 46310 Bán buôn gạo N
52 4632 Bán buôn thực phẩm N
53 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
54 46322 Bán buôn thủy sản N
55 46323 Bán buôn rau, quả N
56 46324 Bán buôn cà phê N
57 46325 Bán buôn chè N
58 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
59 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
60 4633 Bán buôn đồ uống N
61 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
62 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
63 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
64 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
65 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
66 46632 Bán buôn xi măng N
67 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
68 46634 Bán buôn kính xây dựng N
69 46635 Bán buôn sơn, vécni N
70 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
71 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
72 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
73 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
74 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
75 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
76 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
77 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
78 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
79 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
80 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
81 58110 Xuất bản sách N
82 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
83 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
84 58190 Hoạt động xuất bản khác N
85 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700145694-005

Người đại diện: Đỗ Minh Cường

ấp Long Hòa - Xã Quơn Long - Huyện Chợ Gạo - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100304522

xã Tân Trịnh - Huyện Quang Bình - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600201684

Người đại diện: Lù Văn ín

Bản Lé - Xã ẳng Nưa - Huyện Mường ảng - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701862465

Người đại diện: Phan Thị Minh

Số nhà 39, tổ 43, khu 5, Phường Hà Phong, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201484200

Người đại diện: Đoàn Tuấn Nguyên

Số 5/89, đường 30/4 - Thị Xã Cai Lậy - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100304762

xã Bằng Lang - Huyện Quang Bình - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200478642

Người đại diện: Nguyễn Văn Mười

Số nhà 348, đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Yên Thịnh - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600201677

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng

Thị trấn Mường ảng - Huyện Mường ảng - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701862440

Người đại diện: Nguyễn Minh Thái

Thôn Đồn Sơn, Xã Yên Đức, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201484218

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Dũng

Số 10, đường Đinh Bộ Lĩnh - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100304755

xã Yên Hà - Huyện Quang Bình - Hà Giang

Xem chi tiết