Công Ty TNHH Mtv Nông Nghiệp Măng Ri

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Nông Nghiệp Măng Ri do Đào Sĩ Phú thành lập vào ngày 19/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Nông Nghiệp Măng Ri.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Nông Nghiệp Măng Ri mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Đăk Viên, Xã Tê Xăng, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6101284398

Người ĐDPL: Đào Sĩ Phú

Ngày bắt đầu HĐ: 19/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 6101284398

Lĩnh vực: Trồng cây gia vị, cây dược liệu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Nông Nghiệp Măng Ri

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu Y
21 01281 Trồng cây gia vị N
22 01282 Trồng cây dược liệu N
23 01290 Trồng cây lâu năm khác N
24 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
25 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
26 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
27 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
28 01450 Chăn nuôi lợn N
29 0146 Chăn nuôi gia cầm N
30 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
31 01462 Chăn nuôi gà N
32 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
33 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
34 01490 Chăn nuôi khác N
35 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
36 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
37 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
38 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
39 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
40 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
41 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
42 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
43 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
44 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
45 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
46 02210 Khai thác gỗ N
47 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
48 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
49 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
50 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
51 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
52 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
53 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
54 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
55 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
56 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
57 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
58 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
59 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
60 05200 Khai thác và thu gom than non N
61 06100 Khai thác dầu thô N
62 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
63 07100 Khai thác quặng sắt N
64 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
65 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
66 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
67 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
68 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
69 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
70 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
71 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
72 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
73 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
74 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
75 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
76 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
77 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
78 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
79 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
80 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
81 10611 Xay xát N
82 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
83 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
84 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
85 10720 Sản xuất đường N
86 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
87 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
88 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
89 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
90 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
91 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
92 11020 Sản xuất rượu vang N
93 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
94 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
95 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
96 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
97 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
98 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
99 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
100 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
101 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
102 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
103 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
104 46101 Đại lý N
105 46102 Môi giới N
106 46103 Đấu giá N
107 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
108 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
109 46202 Bán buôn hoa và cây N
110 46203 Bán buôn động vật sống N
111 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
112 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
113 46310 Bán buôn gạo N
114 4632 Bán buôn thực phẩm N
115 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
116 46322 Bán buôn thủy sản N
117 46323 Bán buôn rau, quả N
118 46324 Bán buôn cà phê N
119 46325 Bán buôn chè N
120 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
121 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
122 4633 Bán buôn đồ uống N
123 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
124 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
125 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
126 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
127 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
128 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
129 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
130 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
131 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
132 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
133 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
134 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
135 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
136 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
137 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
138 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
139 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
140 46621 Bán buôn quặng kim loại N
141 46622 Bán buôn sắt, thép N
142 46623 Bán buôn kim loại khác N
143 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
144 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
145 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
146 46632 Bán buôn xi măng N
147 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
148 46634 Bán buôn kính xây dựng N
149 46635 Bán buôn sơn, vécni N
150 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
151 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
152 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
153 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
154 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
155 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
156 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
157 46694 Bán buôn cao su N
158 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
159 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
160 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
161 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
162 46900 Bán buôn tổng hợp N
163 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
164 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
165 55101 Khách sạn N
166 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
167 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
168 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
169 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
170 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
171 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
172 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
173 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
174 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
175 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
176 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
177 58110 Xuất bản sách N
178 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
179 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
180 58190 Hoạt động xuất bản khác N
181 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314857229

Người đại diện: Cao Hoài Biên

18 đường số 6, khu phố 2, Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108199623

Người đại diện: Trần Văn Ngoan

Số nhà 51 lô 6 Khu đô thị Đền Lừ 2, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107380386

Người đại diện: Phạm Thị Kim Hoa

Số 537 Lạc Long Quân - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313232270

Người đại diện: Phan Thành Tín

1440 Tỉnh Lộ 8, ấp 12 - Xã Tân Thạnh Đông - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107333435

Người đại diện: Nguyễn Văn Hậu

Số 18 phố Hai Bà Trưng - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314857525

Người đại diện: Nguyễn Huỳnh Như

15A Đường Số 26, Phường Linh Đông, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108199599

Người đại diện: Đỗ Đức Ngọc

Số nhà 131 nghách 39 ngõ 250 đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313235458

Người đại diện: Nguyễn Thị Việt Hòa

Nhà Xưởng X5A Lô C1-1 đường D4 KCN Tân Phú Trung - Xã Tân Phú Trung - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107380499

Người đại diện: Sử Trường Sơn

Số 42, đường 9, TT F361, phố An Dương - Phường Yên Phụ - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107333379

Người đại diện: An Thúy Hà

Số 92A, phố Hàng Gai - Phường Hàng Gai - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314857444

Người đại diện: Phan Duy Phước

12 Đường số 9, Khu phố 4, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108200614

Người đại diện: Nguyễn Nhật Dương

Số nhà 146, ngõ 230 Định Công Thượng, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết