Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Gapdesign

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Gapdesign do Trần Lê Thế Phương thành lập vào ngày 19/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Gapdesign.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Gapdesign mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gapdesign Construction Consulting Company Ltd

Địa chỉ: 140 Trần Văn Hai, Phường Trường Chinh, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6101284461

Người ĐDPL: Trần Lê Thế Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 19/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 6101284461


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Gapdesign

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
72 07221 Khai thác quặng bôxít N
73 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
74 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
75 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
76 08101 Khai thác đá N
77 08102 Khai thác cát, sỏi N
78 08103 Khai thác đất sét N
79 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
80 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
81 08930 Khai thác muối N
82 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
83 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
84 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
85 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
86 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
87 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
88 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
89 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
90 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
91 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
92 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
93 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
94 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
95 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
96 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
97 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
98 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
99 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
100 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
101 10611 Xay xát N
102 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
103 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
104 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
105 10720 Sản xuất đường N
106 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
107 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
108 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
109 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
110 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
111 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
112 11020 Sản xuất rượu vang N
113 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
114 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
115 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
116 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
117 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
118 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
119 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
120 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
121 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
122 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
123 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
124 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
125 18110 In ấn N
126 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
127 18200 Sao chép bản ghi các loại N
128 19100 Sản xuất than cốc N
129 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
130 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
131 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
132 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
133 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
134 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
135 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
136 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
137 32200 Sản xuất nhạc cụ N
138 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
139 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
140 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
141 37001 Thoát nước N
142 37002 Xử lý nước thải N
143 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
144 3812 Thu gom rác thải độc hại N
145 38121 Thu gom rác thải y tế N
146 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
147 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
148 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
149 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
150 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
151 3830 Tái chế phế liệu N
152 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
153 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
154 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
155 41000 Xây dựng nhà các loại N
156 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
157 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
158 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
159 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
160 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
161 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
162 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
163 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
164 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
165 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
166 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
167 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
168 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
169 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
170 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
171 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
172 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
173 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
174 4541 Bán mô tô, xe máy N
175 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
176 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
177 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
178 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
179 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
180 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
181 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
182 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
183 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
184 46101 Đại lý N
185 46102 Môi giới N
186 46103 Đấu giá N
187 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
188 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
189 46202 Bán buôn hoa và cây N
190 46203 Bán buôn động vật sống N
191 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
192 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
193 46310 Bán buôn gạo N
194 4632 Bán buôn thực phẩm N
195 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
196 46322 Bán buôn thủy sản N
197 46323 Bán buôn rau, quả N
198 46324 Bán buôn cà phê N
199 46325 Bán buôn chè N
200 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
201 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
202 4633 Bán buôn đồ uống N
203 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
204 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
205 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
206 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
207 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
208 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
209 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
210 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
211 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
212 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
213 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
214 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
215 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
216 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
217 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
218 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
219 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
220 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
221 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
222 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
223 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
224 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
225 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
226 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
227 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
228 46612 Bán buôn dầu thô N
229 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
230 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
231 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
232 46621 Bán buôn quặng kim loại N
233 46622 Bán buôn sắt, thép N
234 46623 Bán buôn kim loại khác N
235 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
236 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
237 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
238 46632 Bán buôn xi măng N
239 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
240 46634 Bán buôn kính xây dựng N
241 46635 Bán buôn sơn, vécni N
242 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
243 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
244 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
245 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
246 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
247 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
248 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
249 46694 Bán buôn cao su N
250 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
251 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
252 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
253 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
254 46900 Bán buôn tổng hợp N
255 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
256 5224 Bốc xếp hàng hóa N
257 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
258 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
259 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
260 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
261 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
262 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
263 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
264 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
265 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
266 53100 Bưu chính N
267 53200 Chuyển phát N
268 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
269 55101 Khách sạn N
270 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
271 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
272 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
273 5590 Cơ sở lưu trú khác N
274 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
275 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
276 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
277 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
278 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
279 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
280 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
281 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
282 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
283 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
284 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
285 58110 Xuất bản sách N
286 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
287 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
288 58190 Hoạt động xuất bản khác N
289 58200 Xuất bản phần mềm N
290 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
291 71101 Hoạt động kiến trúc N
292 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
293 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
294 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
295 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
296 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
297 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
298 73100 Quảng cáo N
299 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
300 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
301 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
302 7710 Cho thuê xe có động cơ N
303 77101 Cho thuê ôtô N
304 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
305 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
306 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
307 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
308 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
309 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
310 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
311 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
312 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
313 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
314 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
315 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
316 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
317 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
318 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
319 79110 Đại lý du lịch N
320 79120 Điều hành tua du lịch N
321 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
322 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
323 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
324 80300 Dịch vụ điều tra N
325 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
326 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
327 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
328 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
329 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
330 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
331 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
332 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
333 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
334 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
335 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
336 82920 Dịch vụ đóng gói N
337 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313332902

Người đại diện: Nguyễn Thị Luyến

46/27/1A đường An Phú Đông 10 - phường An Phú Đông - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301647552

Người đại diện: Dương Duy Việt

675-677 Hồng Bàng - Phường 06 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106318258

Người đại diện: Nguyễn Đắc Hưng

Số 107 phố Huỳnh Thúc Kháng - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106463230

Người đại diện: Vũ Hồng Khánh

5C1,Tập thể XN Dược phẩm TW1, Ngõ 85, Tôn Đức Thắng - Phường Hàng Bột - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306182822-003

Người đại diện: Võ Hoàng Phúc

C3/12B Bùi Thanh Khiết, khu phố 5 - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301385339

Người đại diện: Lý Vị Tinh

153H-153N Nguyễn Văn Luông - Phường 10 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304107442-001

Người đại diện: Đặng Bá Thưởng

7C Quốc Lộ 1A - Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106318272

Người đại diện: Trần Văn Hưng

Nhà số 1, ngõ 4, đường Hoàng Diệu - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106463329

Người đại diện: Phạm Thành Công

Số 508 Đường Trường Chinh - Phường Ngã Tư Sở - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102960464-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Chiến

17/15C Đường Phan Văn Hớn - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312026187

Người đại diện: Viên Hồng Bảo Trân

2094 - 2098 Đường Vĩnh Lộc, ấp 4 - Xã Vĩnh Lộc B - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301382673

Người đại diện: Lưu Lan Hương

633/20 Hồng Bàng - Phường 06 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết