Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Khang Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Khang Minh do Trần Thị Thà thành lập vào ngày 17/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Khang Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Khang Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Khang Minh

Địa chỉ: Số 56, Khu dân cư vượt lũ, Ấp Phú Xuân, Thị Trấn Mái Dầm, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6300283342

Người ĐDPL: Trần Thị Thà

Ngày bắt đầu HĐ: 17/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 6300283342

Lĩnh vực: Chuẩn bị mặt bằng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Khang Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
22 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
23 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
24 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
25 18110 In ấn N
26 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
27 18200 Sao chép bản ghi các loại N
28 19100 Sản xuất than cốc N
29 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
30 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
31 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
32 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
33 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
34 20222 Sản xuất mực in N
35 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
36 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
37 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
38 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
39 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
40 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
41 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
42 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
43 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
44 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
45 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
46 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
47 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
48 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
49 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
50 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
51 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
52 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
53 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
54 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
55 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
56 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
57 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
58 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
59 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
60 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
61 28230 Sản xuất máy luyện kim N
62 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
63 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
64 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
65 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
66 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
67 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
68 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
69 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
70 32200 Sản xuất nhạc cụ N
71 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
72 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
73 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
74 37001 Thoát nước N
75 37002 Xử lý nước thải N
76 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
77 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
78 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
79 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
80 42200 Xây dựng công trình công ích N
81 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
82 43110 Phá dỡ N
83 43120 Chuẩn bị mặt bằng Y
84 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
85 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
86 46101 Đại lý N
87 46102 Môi giới N
88 46103 Đấu giá N
89 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
90 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
91 46202 Bán buôn hoa và cây N
92 46203 Bán buôn động vật sống N
93 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
94 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
95 46310 Bán buôn gạo N
96 4632 Bán buôn thực phẩm N
97 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
98 46322 Bán buôn thủy sản N
99 46323 Bán buôn rau, quả N
100 46324 Bán buôn cà phê N
101 46325 Bán buôn chè N
102 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
103 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
104 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
105 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
106 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
107 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
108 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
109 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
110 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
111 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
112 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
113 46612 Bán buôn dầu thô N
114 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
115 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
116 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
117 46621 Bán buôn quặng kim loại N
118 46622 Bán buôn sắt, thép N
119 46623 Bán buôn kim loại khác N
120 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
121 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
123 46632 Bán buôn xi măng N
124 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
125 46634 Bán buôn kính xây dựng N
126 46635 Bán buôn sơn, vécni N
127 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
128 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
129 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
130 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
131 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
132 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
133 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
134 46694 Bán buôn cao su N
135 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
136 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
137 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
138 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
139 46900 Bán buôn tổng hợp N
140 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
141 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
152 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
153 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
154 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
155 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
156 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
157 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
158 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
159 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
160 49200 Vận tải bằng xe buýt N
161 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
162 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
163 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
164 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
165 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
166 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
167 49400 Vận tải đường ống N
168 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
169 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
170 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
171 51100 Vận tải hành khách hàng không N
172 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
173 5224 Bốc xếp hàng hóa N
174 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
175 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
176 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
177 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
178 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
179 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
180 55101 Khách sạn N
181 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
182 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
183 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
184 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
185 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
186 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
187 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
188 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
189 7710 Cho thuê xe có động cơ N
190 77101 Cho thuê ôtô N
191 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
192 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
193 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
194 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
195 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
196 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
197 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
198 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
199 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
200 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
201 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
202 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702188541

Người đại diện: SUN YOUMYOUNG

số 8 VSIP II-A, đường số 27,KCN Việt Nam-SingaporeII-A - Xã Vĩnh Tân - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900783572

Người đại diện: Nguyễn Thị Mai

Số 68, đường Hồ Bá Kiện - Phường Quán Bàu - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603042125

Người đại diện: Võ Thị Nhiễu Đan

Số 158/4, Đường Trương Định, KP 2 - Phường Tân Mai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400474974-004

Người đại diện: Nguyễn Quý Dũng

Số 29, đường Hoàng Văn Tâm, phường Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702188686

Người đại diện: Nguyễn Văn Thọ

5/A KP Bình Thung 1 - Phường Bình An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700104395

Người đại diện: Nguyễn Thị Thê

Tổ 4, khu 7 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603042083

Người đại diện: Vũ Xuân Lại

Số 54, KP 5 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900783639

Người đại diện: Nguyễn Văn Công

Nhà ông Công xóm 1 xã Phúc Sơn - Huyện Anh Sơn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702187675

Người đại diện: Nguyễn Huy Phương

E4/24, Khu phố Bình Thuận 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết