Công Ty TNHH Tư Vấn Quản Lý Kinh Doanh Địa Ốc Và Xây Dựng An Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tư Vấn Quản Lý Kinh Doanh Địa Ốc Và Xây Dựng An Nam do Nguyễn Thị Cẩm Nhung thành lập vào ngày 24/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tư Vấn Quản Lý Kinh Doanh Địa Ốc Và Xây Dựng An Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Quản Lý Kinh Doanh Địa Ốc Và Xây Dựng An Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Tư Vấn Quản Lý Kinh Doanh Địa Ốc Và Xây Dựng An Nam

Địa chỉ: Số 187, ấp 7B1, Xã Vị Thanh, Huyện Vị Thủy, Tỉnh Hậu Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6300293397

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Cẩm Nhung

Ngày bắt đầu HĐ: 24/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 6300293397

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Quản Lý Kinh Doanh Địa Ốc Và Xây Dựng An Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
8 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
9 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
10 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
11 16102 Bảo quản gỗ N
12 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
13 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
14 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
15 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
16 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
17 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
18 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
19 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
20 37001 Thoát nước N
21 37002 Xử lý nước thải N
22 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
23 3812 Thu gom rác thải độc hại N
24 38121 Thu gom rác thải y tế N
25 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
26 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
27 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
28 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
29 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
30 3830 Tái chế phế liệu N
31 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
32 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
33 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
34 41000 Xây dựng nhà các loại N
35 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
36 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
37 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
38 42200 Xây dựng công trình công ích N
39 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
40 43110 Phá dỡ N
41 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
42 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
43 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
45 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
47 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
48 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
49 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
50 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
51 46202 Bán buôn hoa và cây N
52 46203 Bán buôn động vật sống N
53 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
54 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
55 46310 Bán buôn gạo N
56 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
57 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
58 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
59 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
60 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
61 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
62 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
63 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
64 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
65 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
66 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
67 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
68 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
69 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
70 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
71 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
72 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
73 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
74 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
75 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
76 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
77 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
78 46612 Bán buôn dầu thô N
79 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
80 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
81 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
82 46621 Bán buôn quặng kim loại N
83 46622 Bán buôn sắt, thép N
84 46623 Bán buôn kim loại khác N
85 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
86 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
87 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
88 46632 Bán buôn xi măng N
89 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
90 46634 Bán buôn kính xây dựng N
91 46635 Bán buôn sơn, vécni N
92 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
93 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
94 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
95 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
96 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
97 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
98 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
99 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
100 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
101 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
102 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
103 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
104 49400 Vận tải đường ống N
105 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
106 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
107 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
108 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
109 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
110 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
111 51100 Vận tải hành khách hàng không N
112 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
113 5224 Bốc xếp hàng hóa N
114 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
115 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
116 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
117 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
118 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
119 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
120 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
121 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
122 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
123 53100 Bưu chính N
124 53200 Chuyển phát N
125 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
126 71101 Hoạt động kiến trúc N
127 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
128 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
129 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
130 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
131 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
132 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
133 73100 Quảng cáo N
134 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
135 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
136 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
137 7710 Cho thuê xe có động cơ N
138 77101 Cho thuê ôtô N
139 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
140 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
141 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
142 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
143 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
144 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
145 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
146 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
147 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
148 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
149 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
150 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
151 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
152 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
153 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
154 79110 Đại lý du lịch N
155 79120 Điều hành tua du lịch N
156 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
157 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
158 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
159 80300 Dịch vụ điều tra N
160 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
161 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
162 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
163 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
164 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313415725

Người đại diện: Trần Thị Thảo

18A Đường D2 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313522452

Người đại diện: Nguyễn Phước Linh

48 Thân Nhân Trung - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106375697

Người đại diện: Đỗ Minh Thành

Số 9, tổ 11 - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102279632

Người đại diện: Trần Thanh Sơn

Số 22 Hàng Vải, phường Hàng Bồ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310072244-006

Người đại diện: Bùi Thị Hải Yến

S15-Sky Garden 1, Phú Mỹ Hưng - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313306902

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân Anh

76 Đường M1 - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313415644

Người đại diện: Bùi Minh Hà

19 Võ Duy Ninh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313522163

Người đại diện: Lê Như Đức

876/35/23 Cách Mạng Tháng Tám - Phường 5 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106375601

Người đại diện: Nguyễn Anh Đức

Số 609, đường Trương Định - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102279664

Người đại diện: Vũ Quang Thịnh

B231, 27 Lý Thái Tổ, phường Lý Thái Tổ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312693007

Người đại diện: Kim Hyoung June

Tầng 7, Tòa nhà Paragon, Số 03, Đường Nguyễn Lương Bằng - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313306476

Người đại diện: Tất Mỹ Chánh

313/82 Tỉnh lộ 10 - Phường An Lạc A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết