Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Kim Phát Triển

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Kim Phát Triển do Lê Thanh Liêm thành lập vào ngày 06/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Kim Phát Triển.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Kim Phát Triển mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Kim Phát Triển

Địa chỉ: Số 324, ấp 4, Xã Vị Bình, Huyện Vị Thủy, Tỉnh Hậu Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6300293735

Người ĐDPL: Lê Thanh Liêm

Ngày bắt đầu HĐ: 06/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 6300293735

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Kim Phát Triển

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
7 08101 Khai thác đá N
8 08102 Khai thác cát, sỏi N
9 08103 Khai thác đất sét N
10 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
11 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
12 08930 Khai thác muối N
13 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
14 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
15 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
16 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
17 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
18 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
19 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
20 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
21 16102 Bảo quản gỗ N
22 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
23 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
24 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
25 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
26 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
27 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
28 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
29 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
30 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
31 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
32 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
33 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
34 32200 Sản xuất nhạc cụ N
35 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
36 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
37 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
38 37001 Thoát nước N
39 37002 Xử lý nước thải N
40 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
41 3812 Thu gom rác thải độc hại N
42 38121 Thu gom rác thải y tế N
43 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
44 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
45 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
46 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
47 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
48 3830 Tái chế phế liệu N
49 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
50 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
51 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
52 41000 Xây dựng nhà các loại N
53 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
54 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
55 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
56 42200 Xây dựng công trình công ích N
57 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
58 43110 Phá dỡ N
59 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
60 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
61 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
62 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
63 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
64 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
65 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
66 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
67 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
68 46101 Đại lý N
69 46102 Môi giới N
70 46103 Đấu giá N
71 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
72 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
73 46202 Bán buôn hoa và cây N
74 46203 Bán buôn động vật sống N
75 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
76 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
77 46310 Bán buôn gạo N
78 4632 Bán buôn thực phẩm N
79 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
80 46322 Bán buôn thủy sản N
81 46323 Bán buôn rau, quả N
82 46324 Bán buôn cà phê N
83 46325 Bán buôn chè N
84 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
85 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
86 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
87 46411 Bán buôn vải N
88 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
89 46413 Bán buôn hàng may mặc N
90 46414 Bán buôn giày dép N
91 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
92 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
93 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
94 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
95 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
96 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
97 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
98 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
99 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
100 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
101 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
102 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
103 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
104 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
105 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
106 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
107 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
108 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
109 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
110 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
111 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
112 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
113 46612 Bán buôn dầu thô N
114 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
115 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
116 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
117 46621 Bán buôn quặng kim loại N
118 46622 Bán buôn sắt, thép N
119 46623 Bán buôn kim loại khác N
120 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
121 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
123 46632 Bán buôn xi măng N
124 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
125 46634 Bán buôn kính xây dựng N
126 46635 Bán buôn sơn, vécni N
127 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
128 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
129 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
130 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
131 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
132 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
133 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
134 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
135 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
136 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
137 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
138 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
139 49400 Vận tải đường ống N
140 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
141 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
142 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
143 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
144 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
145 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
146 51100 Vận tải hành khách hàng không N
147 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
148 5224 Bốc xếp hàng hóa N
149 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
150 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
151 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
152 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
153 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
154 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
155 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
156 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
157 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
158 53100 Bưu chính N
159 53200 Chuyển phát N
160 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
161 71101 Hoạt động kiến trúc N
162 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
163 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
164 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
165 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
166 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
167 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
168 73100 Quảng cáo N
169 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
170 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
171 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
172 7710 Cho thuê xe có động cơ N
173 77101 Cho thuê ôtô N
174 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
175 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
176 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
177 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
178 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
179 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
180 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
181 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
182 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
183 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
184 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
185 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
186 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
187 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
188 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
189 79110 Đại lý du lịch N
190 79120 Điều hành tua du lịch N
191 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
192 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
193 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
194 80300 Dịch vụ điều tra N
195 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
196 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
197 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
198 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
199 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0202120758

Người đại diện: Trần Ngọc Hương

Số 34 Quang Trung, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001237746

Người đại diện: Trương Thị Trang

16 Trần Thị Lý, Phường Hòa Thuận, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001725955

Người đại diện: Trần Thị Hồng

295/36/7 Hà Huy Tập, Phường Tân Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101106752

Người đại diện: Nguyễn Hữu Lâm

47 Trương Pháp, Phường Hải Thành, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601580994

Người đại diện: Phạm Thị Phương Loan

Số 581 Đường Phan Đình Phùng, Tổ 8, Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738701

Người đại diện: Phạm Thị Thoa

Cụm 4, Xã Long Xuyên, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738726

Người đại diện: Vũ Quang Sơn

Số 10 đường Nguyễn Chánh, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738130

Người đại diện: Nguyễn Quang Dũng

Số 11, Ngõ 1 Phố Nguyễn Thị Duệ, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301183495

Người đại diện: Nguyễn Đình Tú

Cụm Công nghiệp làng nghề Đại Bái, Xã Đại Bái, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601580987

Người đại diện: Dương Văn Tú

Số nhà 10, Đường Trần Hưng Đạo, Xã Đắc Sơn, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400918510

Người đại diện: Hoàng Văn Thủy

Thôn Phúc Long, Xã Tăng Tiến, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738638

Người đại diện: Nguyễn Tất Dương

Số 113 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết