Công Ty Cổ Phần Đầu Tư M&a

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư M&a do Tăng Đức Anh thành lập vào ngày 29/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư M&a.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư M&a mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: M&a Investing Joint Stock Company

Địa chỉ: ấp Nhơn Thuận I, Xã Nhơn Nghĩa A, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6300298081

Người ĐDPL: Tăng Đức Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 29/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 6300298081

Lĩnh vực: Tái chế phế liệu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư M&a

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
41 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
42 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
43 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
44 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
45 05200 Khai thác và thu gom than non N
46 06100 Khai thác dầu thô N
47 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
48 07100 Khai thác quặng sắt N
49 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
50 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
51 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
52 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
53 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
54 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
55 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
56 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
57 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
58 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
59 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
60 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
61 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
62 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
63 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
64 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
65 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
66 37001 Thoát nước N
67 37002 Xử lý nước thải N
68 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
69 3812 Thu gom rác thải độc hại N
70 38121 Thu gom rác thải y tế N
71 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
72 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
73 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
74 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
75 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
76 3830 Tái chế phế liệu Y
77 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
78 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
79 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
80 41000 Xây dựng nhà các loại N
81 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
82 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
83 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
84 42200 Xây dựng công trình công ích N
85 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
86 43110 Phá dỡ N
87 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
88 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
89 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
90 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
91 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
92 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
93 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
94 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
95 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
96 46101 Đại lý N
97 46102 Môi giới N
98 46103 Đấu giá N
99 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
100 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
101 46202 Bán buôn hoa và cây N
102 46203 Bán buôn động vật sống N
103 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
104 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
105 46310 Bán buôn gạo N
106 4632 Bán buôn thực phẩm N
107 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
108 46322 Bán buôn thủy sản N
109 46323 Bán buôn rau, quả N
110 46324 Bán buôn cà phê N
111 46325 Bán buôn chè N
112 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
113 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
114 4633 Bán buôn đồ uống N
115 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
116 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
117 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
118 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
119 46411 Bán buôn vải N
120 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
121 46413 Bán buôn hàng may mặc N
122 46414 Bán buôn giày dép N
123 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
124 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
125 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
126 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
127 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
128 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
129 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
130 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
131 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
132 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
133 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
134 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
135 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
136 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
137 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
138 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
139 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
140 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
141 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
142 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
143 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
144 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
145 46612 Bán buôn dầu thô N
146 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
147 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
148 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
149 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
150 46632 Bán buôn xi măng N
151 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
152 46634 Bán buôn kính xây dựng N
153 46635 Bán buôn sơn, vécni N
154 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
155 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
156 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
157 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
158 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
159 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
160 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
161 46694 Bán buôn cao su N
162 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
163 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
164 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
165 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
166 46900 Bán buôn tổng hợp N
167 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
168 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
179 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
180 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
181 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
182 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
183 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
184 49400 Vận tải đường ống N
185 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
186 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
187 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
188 51100 Vận tải hành khách hàng không N
189 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
190 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
191 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
192 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
193 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
194 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
195 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
196 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
197 75000 Hoạt động thú y N
198 7710 Cho thuê xe có động cơ N
199 77101 Cho thuê ôtô N
200 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
201 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
202 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
203 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
204 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
205 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
206 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
207 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
208 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
209 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
210 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
211 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0801354120

Người đại diện: Phạm Văn Cường

Thôn Ngọc Lâm, Xã Tân Kỳ, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316810441

Người đại diện: Nguyễn Tấn Đạt

262 Hoàng Diệu 2, Phường Linh Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109597458

Người đại diện: Đỗ Minh Hải

Số nhà 21, ngách 15b, ngõ 33, Phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603804983

Người đại diện: Bùi Công Hiếu

Số 1739, tổ 2, ấp Hiền Hòa, Xã Phước Thái, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603804951

Người đại diện: Phạm Thị Phương

Tổ 12, ấp Bàu Sầm, Xã Bàu Trâm, Thành phố Long khánh, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316810674

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải

46/33 Đường Số 18, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316810709

Người đại diện: Nguyễn Đức Cường

C2/28 Ấp 3, Lê Đình Chi, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702971505

Người đại diện: Đào Duy Yên

28A6a VSIP II, Đường Trần Quốc Toản (Tạo Lực 5), Khu công nghiệp VSIP II, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316810748

Người đại diện: Nguyễn Hữu Phước

Số 101 Hoàng Hữu Nam, KP 6, Phường Tân Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316809157

Người đại diện: Nguyễn Thị Xuân Dung

17A Bến Lội, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316810716

Người đại diện: Nguyễn Văn Nghĩa

125/225/42P Nguyễn Thị Tần, Phường 1, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702971738

Người đại diện: Trần Phương Mam

8/4A, khu nhà ở Tân Đông Hiệp, khu phố Chiêu Liêu, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết