Công Ty TNHH Nông Nghiệp Xanh Đại Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Xanh Đại Phát do Nguyễn Hồng Ngoan thành lập vào ngày 05/11/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nông Nghiệp Xanh Đại Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Xanh Đại Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dai Phat Green Agricultural Company Limited

Địa chỉ: Đường Hùng Vương, Khu vực 4, Phường V, Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6300308702

Người ĐDPL: Nguyễn Hồng Ngoan

Ngày bắt đầu HĐ: 05/11/2018

Giấy phép kinh doanh: 6300308702

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ trồng trọt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Xanh Đại Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
23 01281 Trồng cây gia vị N
24 01282 Trồng cây dược liệu N
25 01290 Trồng cây lâu năm khác N
26 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
27 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
28 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
29 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
30 01450 Chăn nuôi lợn N
31 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
32 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
33 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
34 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
35 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
36 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
37 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
38 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
39 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
40 05200 Khai thác và thu gom than non N
41 06100 Khai thác dầu thô N
42 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
43 07100 Khai thác quặng sắt N
44 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
45 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
46 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
47 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
48 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
49 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
50 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
51 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
52 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
53 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
54 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
55 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
56 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
57 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
58 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
59 46202 Bán buôn hoa và cây N
60 46203 Bán buôn động vật sống N
61 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
62 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
63 46310 Bán buôn gạo N
64 4632 Bán buôn thực phẩm N
65 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
66 46322 Bán buôn thủy sản N
67 46323 Bán buôn rau, quả N
68 46324 Bán buôn cà phê N
69 46325 Bán buôn chè N
70 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
71 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
72 4633 Bán buôn đồ uống N
73 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
74 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
75 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
76 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
77 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
78 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
79 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
80 46694 Bán buôn cao su N
81 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
82 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
83 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
84 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
85 46900 Bán buôn tổng hợp N
86 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
87 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
88 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
89 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
101 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
102 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
103 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
104 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
105 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
106 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
107 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
108 58110 Xuất bản sách N
109 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
110 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
111 58190 Hoạt động xuất bản khác N
112 58200 Xuất bản phần mềm N
113 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
114 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
115 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
116 79110 Đại lý du lịch N
117 79120 Điều hành tua du lịch N
118 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
119 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
120 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
121 80300 Dịch vụ điều tra N
122 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
123 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
124 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
125 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
126 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100192096

ấp Hòa Thuận II - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201242908

Người đại diện: Trần Ngọc Tuấn

Tầng 4, số 15/87 Hồng Bàng - Phường Sở Dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702221125

Người đại diện: Đoàn Anh Kiệt

Số 58 đường N7, Khu dân cư Phú Hòa 1, khu phố 7 - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312323510-001

Người đại diện: Phạm Ngọc Thái

Số 252, ấp Lộ Đức (Trong khuôn viên Công ty TNHH Đại Huy Hoà - Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700460675

Người đại diện: Lê đăng Vệ

Sân thể thao - Văn hoá Bạch đằng Tổ 65 khu 4 Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100192434

ấp Trị Yên - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702222150

Người đại diện: Phạm Thị Thu Dung

Kiot 1, 42B KP Hoà Long - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201242922

Người đại diện: Nguyễn Văn Nghĩa

Số 20B, đường 208 - Xã An Đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603064827

Người đại diện: Đỗ Ngọc Cường

Số 548, Thôn Đông Bình, ấp Bùi Chu - Xã Bắc Sơn - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700460650

Người đại diện: Nguyễn Minh Hiếu

Số 35A Lý Tự Trọng - Phường Hoà Lạc - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100192547

Đường Thương Nghị Trung -Thị trấn Cần Giuộc - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201242961

Người đại diện: Phạm Thanh Hải

Số 90, đường Ngô Quyền - Phường Máy Chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết