Công Ty TNHH Nam Y Tuệ Tĩnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nam Y Tuệ Tĩnh do Nguyễn Ngọc Anh thành lập vào ngày 08/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nam Y Tuệ Tĩnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nam Y Tuệ Tĩnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nam Y Tue Tinh Company Limited

Địa chỉ: Số 364A, Lê Hồng Phong, khu vực 7, Phường IV, Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6300339676

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 08/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 6300339676

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nam Y Tuệ Tĩnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
29 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
30 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
31 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
32 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
33 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
34 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
35 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
36 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
37 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
38 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
39 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
40 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
41 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
42 35302 Sản xuất nước đá N
43 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
44 4632 Bán buôn thực phẩm N
45 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
46 46322 Bán buôn thủy sản N
47 46323 Bán buôn rau, quả N
48 46324 Bán buôn cà phê N
49 46325 Bán buôn chè N
50 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
51 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
52 4633 Bán buôn đồ uống N
53 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
54 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
55 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
56 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
57 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
58 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
59 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
60 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
61 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
62 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
63 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
64 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
65 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
66 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
67 46694 Bán buôn cao su N
68 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
69 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
70 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
71 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
72 46900 Bán buôn tổng hợp Y
73 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
74 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
75 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
76 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
77 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
91 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
92 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
93 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
94 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
95 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
96 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
97 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
98 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
99 49200 Vận tải bằng xe buýt N
100 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
101 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
102 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
103 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
104 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
105 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
106 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
107 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
108 58110 Xuất bản sách N
109 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
110 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
111 58190 Hoạt động xuất bản khác N
112 58200 Xuất bản phần mềm N
113 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
114 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
115 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
116 75000 Hoạt động thú y N
117 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
118 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
119 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
120 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
121 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
122 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
123 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
124 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
125 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
126 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
127 85322 Dạy nghề N
128 85410 Đào tạo cao đẳng N
129 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
130 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
131 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
132 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
133 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
134 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
135 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
136 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
137 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
138 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
139 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
140 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
141 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
142 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312527169

Người đại diện: Trịnh Phúc ánh

Số 3 đường Ba tháng Hai - Phường 11 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106144410

Người đại diện: Ngô Xuân Tuấn

Số 105/53, đường Đức Giang - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305009039

Người đại diện: Lư Quốc Bổ

M18 Khu Tái Thiết Khánh Hội, Phường 06 - phường 06 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312527151

Người đại diện: Hồ Tất Trung Kiên

665 Đường 3/2 - Phường 06 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309981911

Người đại diện: Nguyễn Thái Bình

78/53 Tân Khai Phường 04 - Phường 4 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105571353

Người đại diện: Võ Minh Thu Hằng

Số 3 dãy D, ngõ 234 đường Hoàng Quốc Việt - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312656277

Người đại diện: Phạm Thị Ngọc Hằng

780 Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 3 - Phường Bình Trưng Đông - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106143431

Người đại diện: Nguyễn Tiến Nam

Số nhà 6, ngõ 4, phố ô Cách - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305012659

Người đại diện: Trương Văn Hải

247 Tôn Đản - phường 15 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309981566

Người đại diện: La Trí Cường

42D Xóm Đất, Phường 08 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312527105

Người đại diện: Nguyễn Văn Thiện Hòa

110 Nguyễn Lâm - Phường 06 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105567685

Người đại diện: Nguyễn Mai Hương

Tổ dân phố Tân Phong - Phường Thụy Phương - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết