Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao G7

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao G7 do Nguyễn Trần Tú thành lập vào ngày 03/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao G7.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao G7 mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Khu Công Nghiệp Sông Hậu - Giai đoạn 1, Xã Đông Phú, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6300345278

Người ĐDPL: Nguyễn Trần Tú

Ngày bắt đầu HĐ: 03/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 6300345278

Lĩnh vực: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao G7

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
13 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
16 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
17 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
18 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
19 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
20 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
21 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
22 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
23 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
24 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
25 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
26 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
27 10611 Xay xát N
28 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
29 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
30 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
31 10720 Sản xuất đường N
32 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
33 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
34 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
35 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Y
36 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
37 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
38 11020 Sản xuất rượu vang N
39 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
40 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
41 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
42 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
43 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
44 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
45 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
46 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
47 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
48 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
49 21001 Sản xuất thuốc các loại N
50 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
51 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
52 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
53 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
54 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
55 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
56 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
57 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
58 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
59 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
60 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
61 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
62 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
63 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
64 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
65 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
66 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
67 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
68 26520 Sản xuất đồng hồ N
69 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
70 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
71 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
72 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
73 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
74 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
75 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
76 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
77 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
78 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
79 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
80 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
81 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
82 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
83 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
84 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
85 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
86 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
87 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
88 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
89 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
90 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
91 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
92 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
93 28230 Sản xuất máy luyện kim N
94 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
95 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
96 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
97 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
98 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
99 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
100 29100 Sản xuất xe có động cơ N
101 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
102 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
103 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
104 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
105 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
106 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
107 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
108 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
109 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
110 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
111 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
112 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
113 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
114 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
115 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
116 32200 Sản xuất nhạc cụ N
117 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
118 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
119 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
120 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
121 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
122 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
123 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
124 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
125 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
126 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
127 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
128 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
129 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
130 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
131 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
132 35302 Sản xuất nước đá N
133 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
134 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
135 37001 Thoát nước N
136 37002 Xử lý nước thải N
137 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
138 3812 Thu gom rác thải độc hại N
139 38121 Thu gom rác thải y tế N
140 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
141 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
142 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
143 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
144 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
145 3830 Tái chế phế liệu N
146 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
147 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
148 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
149 41000 Xây dựng nhà các loại N
150 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
151 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
152 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
153 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
154 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
155 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
156 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
157 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
158 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
159 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
160 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
161 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
162 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
163 46101 Đại lý N
164 46102 Môi giới N
165 46103 Đấu giá N
166 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
167 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
168 46202 Bán buôn hoa và cây N
169 46203 Bán buôn động vật sống N
170 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
171 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
172 46310 Bán buôn gạo N
173 4632 Bán buôn thực phẩm N
174 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
175 46322 Bán buôn thủy sản N
176 46323 Bán buôn rau, quả N
177 46324 Bán buôn cà phê N
178 46325 Bán buôn chè N
179 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
180 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
181 4633 Bán buôn đồ uống N
182 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
183 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
184 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
185 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
186 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
187 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
188 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
189 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
190 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
191 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
192 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
193 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
194 46612 Bán buôn dầu thô N
195 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
196 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
197 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
198 46621 Bán buôn quặng kim loại N
199 46622 Bán buôn sắt, thép N
200 46623 Bán buôn kim loại khác N
201 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
202 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
203 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
204 46632 Bán buôn xi măng N
205 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
206 46634 Bán buôn kính xây dựng N
207 46635 Bán buôn sơn, vécni N
208 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
209 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
210 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
211 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
212 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
213 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
214 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
215 46694 Bán buôn cao su N
216 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
217 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
218 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
219 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
220 46900 Bán buôn tổng hợp N
221 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
222 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
259 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
260 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
261 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
262 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
263 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
264 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
265 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
266 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
267 49400 Vận tải đường ống N
268 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
269 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
270 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
271 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
272 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
273 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
274 51100 Vận tải hành khách hàng không N
275 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
276 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
277 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
278 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
279 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
280 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
281 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
282 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
283 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
284 53100 Bưu chính N
285 53200 Chuyển phát N
286 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
287 55101 Khách sạn N
288 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
289 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
290 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
291 5590 Cơ sở lưu trú khác N
292 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
293 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
294 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
295 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
296 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
297 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
298 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
299 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
300 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
301 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
302 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
303 58110 Xuất bản sách N
304 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
305 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
306 58190 Hoạt động xuất bản khác N
307 58200 Xuất bản phần mềm N
308 6190 Hoạt động viễn thông khác N
309 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
310 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
311 62010 Lập trình máy vi tính N
312 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
313 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
314 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
315 63120 Cổng thông tin N
316 63210 Hoạt động thông tấn N
317 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
318 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
319 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
320 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
321 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
322 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
323 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
324 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
325 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
326 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
327 71101 Hoạt động kiến trúc N
328 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
329 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
330 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
331 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
332 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
333 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
334 73100 Quảng cáo N
335 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
336 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
337 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
338 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
339 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
340 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
341 75000 Hoạt động thú y N
342 7710 Cho thuê xe có động cơ N
343 77101 Cho thuê ôtô N
344 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
345 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
346 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
347 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
348 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
349 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
350 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
351 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
352 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
353 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
354 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
355 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
356 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
357 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
358 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
359 79110 Đại lý du lịch N
360 79120 Điều hành tua du lịch N
361 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
362 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
363 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
364 80300 Dịch vụ điều tra N
365 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
366 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
367 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
368 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
369 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
370 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
371 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
372 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
373 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
374 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
375 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
376 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
377 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
378 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5000234374-001

Người đại diện: Hoàng Trọng Đông

Xã Đức Xuân - Huyện Bắc Quang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901015474

Người đại diện: Nguyễn Hải Hậu

Thôn Thượng, Xã Cửu Cao, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701919016

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hanh

Nhà số 2, tổ 5, khu 8, Phường Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201524848

Người đại diện: Lê Kim Chi

172 ấp Bình Hưng - Xã Bình Phan - Huyện Chợ Gạo - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900659684

Người đại diện: Trần Đức Công

Thôn An Bình, Xã Dân Tiến, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100370892

Xã Nấm Dẩn - Huyện Xín Mần - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701919009

Người đại diện: Nguyễn Văn Trường

Số nhà 24, tổ 4, khu 9A, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600231343

trường trung học phổ thông huyện Điện Biên - Huyện Điện Biên - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201524887

Người đại diện: Nguyễn Tấn Đạt

36 ấp Bình Phú - Xã Bình Ninh - Huyện Chợ Gạo - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100370885

Xã Nấm Dẩn - Huyện Xín Mần - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901015562

Người đại diện: Nguyễn Thị Hà

Thôn Bình Phú, Xã Yên Phú, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701919295

Người đại diện: Ngô Trung Kiên

Số 131, tổ 4, khu 1, Phường Hùng Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết