Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trường ân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trường ân do Nguyễn Thị Ngọc Tuyết thành lập vào ngày 25/03/2008. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trường ân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trường ân mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Tổ dân phố 2 - Phường Nghĩa Phú - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6400047035

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Ngọc Tuyết

Ngày bắt đầu HĐ: 25/03/2008

Giấy phép kinh doanh: 6400047035

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trường ân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
4 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
5 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
6 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
7 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
8 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
9 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
10 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 18110 In ấn N
13 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
14 3830 Tái chế phế liệu N
15 41000 Xây dựng nhà các loại N
16 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
17 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
18 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
19 4633 Bán buôn đồ uống N
20 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
21 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
22 46900 Bán buôn tổng hợp N
23 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
24 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
25 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
26 6190 Hoạt động viễn thông khác N
27 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
28 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
29 73100 Quảng cáo N
30 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
31 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
32 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
33 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
34 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
35 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
36 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N