Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hải Vinh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hải Vinh do Lưu Hoàng Vinh thành lập vào ngày 08/06/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hải Vinh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hải Vinh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HV CORPORATION

Địa chỉ: Số 07, Thôn Bon Sanar - Xã Quảng Sơn - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6400227207

Người ĐDPL: Lưu Hoàng Vinh

Ngày bắt đầu HĐ: 08/06/2011

Giấy phép kinh doanh: 6400227207

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hải Vinh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
4 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
5 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Y
6 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
7 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
8 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
9 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
10 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
11 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
12 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
13 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
14 3830 Tái chế phế liệu N
15 41000 Xây dựng nhà các loại N
16 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
17 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
18 43110 Phá dỡ N
19 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
20 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
21 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
23 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
24 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
25 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
26 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
27 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
28 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
29 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
30 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
31 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
32 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
33 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
34 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
35 7710 Cho thuê xe có động cơ N
36 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N