Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm-dv Thanh Duy

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm-dv Thanh Duy do Lã Văn Đàn thành lập vào ngày 12/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm-dv Thanh Duy.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm-dv Thanh Duy mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm-dv Thanh Duy

Địa chỉ: Thôn 6, Xã Đắk Búk So, Huyện Tuy Đức, Tỉnh Đắk Nông (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6400370711

Người ĐDPL: Lã Văn Đàn

Ngày bắt đầu HĐ: 12/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 6400370711

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm-dv Thanh Duy

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
2 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
3 46202 Bán buôn hoa và cây N
4 46203 Bán buôn động vật sống N
5 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
6 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
7 46310 Bán buôn gạo N
8 4632 Bán buôn thực phẩm N
9 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
10 46322 Bán buôn thủy sản N
11 46323 Bán buôn rau, quả N
12 46324 Bán buôn cà phê N
13 46325 Bán buôn chè N
14 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
15 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
16 4633 Bán buôn đồ uống N
17 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
18 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
19 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
20 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
21 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
22 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
23 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
24 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
25 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
26 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
27 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
28 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
29 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
30 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
31 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
32 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
33 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
34 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
35 46612 Bán buôn dầu thô N
36 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
37 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
38 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
39 46621 Bán buôn quặng kim loại N
40 46622 Bán buôn sắt, thép N
41 46623 Bán buôn kim loại khác N
42 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
43 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
44 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
45 46632 Bán buôn xi măng N
46 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
47 46634 Bán buôn kính xây dựng N
48 46635 Bán buôn sơn, vécni N
49 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
50 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
51 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
52 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
53 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
54 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
55 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
56 46694 Bán buôn cao su N
57 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
58 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
59 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
60 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
61 46900 Bán buôn tổng hợp N
62 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
63 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
64 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
65 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
66 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
78 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
79 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
80 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
81 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
82 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
83 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
84 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
85 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
86 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
87 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
88 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
89 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
90 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
91 49400 Vận tải đường ống N
92 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
93 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
94 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
95 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
96 5224 Bốc xếp hàng hóa N
97 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
98 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
99 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
100 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
101 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
102 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
103 55101 Khách sạn N
104 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
105 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
106 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
107 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
108 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
109 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
110 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
111 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
112 6190 Hoạt động viễn thông khác N
113 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
114 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
115 62010 Lập trình máy vi tính N
116 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
117 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
118 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
119 63120 Cổng thông tin N
120 63210 Hoạt động thông tấn N
121 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
122 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
123 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
124 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
125 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
126 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
127 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
128 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
129 65110 Bảo hiểm nhân thọ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302685857

Người đại diện: Nguyễn Thị Bạch Huệ

57/649A Nguyễn Oanh Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100364466

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hà

Số 794, Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304142574

Người đại diện: Hồ Thị Lại

20 Nguyễn An Ninh Phường 14 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310245810

Người đại diện: Phan Văn Dũng

Đơn vị 503 Lầu 5, Tòa nhà HD Tower, 25Bis Nguyễn Thị Minh Kh - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302685984

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Thái

163/4B Nguyễn Văn Nghi - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100364321

Người đại diện: Đỗ Thị Hợp

Phòng A102 - C4 Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101089371-001

Người đại diện: Lê Minh Trung

139 Chu Văn An Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310245754

Người đại diện: Nguyển Công Lý

2/14-2/16 Hàm Nghi - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100365156

1/18 - Bích câu - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302689026

Người đại diện: Nguyễn Trọng Nghĩa

788/17E1 Nguyễn Kiệm Phường 03 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304144116

Người đại diện: Nguyễn Bá Lộc

145A Nguyễn Hữu Cảnh Phường 22 - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305880292

Người đại diện: Đào Minh Tân

42 Lê Trung Nghĩa - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết