Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Nông Nghiệp Và Môi Trường Điền Viên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Nông Nghiệp Và Môi Trường Điền Viên do Võ Anh Đức thành lập vào ngày 22/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Nông Nghiệp Và Môi Trường Điền Viên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Nông Nghiệp Và Môi Trường Điền Viên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Nông Nghiệp Và Môi Trường Điền Viên

Địa chỉ: Tổ dân phố 2, Phường Nghĩa Tân, Thị xã Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6400374603

Người ĐDPL: Võ Anh Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 22/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 6400374603

Lĩnh vực: Thu gom rác thải độc hại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Nông Nghiệp Và Môi Trường Điền Viên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 3812 Thu gom rác thải độc hại Y
12 38121 Thu gom rác thải y tế N
13 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
14 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
15 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
16 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
17 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
19 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
20 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
21 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
22 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
23 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
24 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
25 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
26 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
27 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
28 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
29 46694 Bán buôn cao su N
30 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
31 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
32 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
33 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
34 46900 Bán buôn tổng hợp N
35 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N