Công Ty Cổ Phần Thế Giới Vi Sinh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thế Giới Vi Sinh do Trần Văn Khoa thành lập vào ngày 14/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thế Giới Vi Sinh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thế Giới Vi Sinh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: World Micro Stock Corporation

Địa chỉ: Số 39 đường Lê Hồng Phong, Thị Trấn Ea T-Ling, Huyện Cư Jút, Tỉnh Đắk Nông (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6400385549

Người ĐDPL: Trần Văn Khoa

Ngày bắt đầu HĐ: 14/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 6400385549

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thế Giới Vi Sinh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
23 01281 Trồng cây gia vị N
24 01282 Trồng cây dược liệu N
25 01290 Trồng cây lâu năm khác N
26 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
27 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
28 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
29 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
30 01450 Chăn nuôi lợn N
31 0146 Chăn nuôi gia cầm N
32 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
33 01462 Chăn nuôi gà N
34 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
35 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
36 01490 Chăn nuôi khác N
37 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
38 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
39 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
40 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
41 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
42 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
43 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
44 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
45 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
46 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
47 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
48 02210 Khai thác gỗ N
49 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
50 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
51 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
52 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
53 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
54 08101 Khai thác đá N
55 08102 Khai thác cát, sỏi N
56 08103 Khai thác đất sét N
57 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
58 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
59 08930 Khai thác muối N
60 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
61 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
62 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
63 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
64 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
65 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
66 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
67 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
68 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
69 29100 Sản xuất xe có động cơ N
70 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
71 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
72 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
73 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
74 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
75 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
76 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
77 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
78 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
79 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
80 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
81 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
82 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
83 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
84 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
85 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
86 46202 Bán buôn hoa và cây N
87 46203 Bán buôn động vật sống N
88 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
89 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
90 46310 Bán buôn gạo N
91 4632 Bán buôn thực phẩm N
92 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
93 46322 Bán buôn thủy sản N
94 46323 Bán buôn rau, quả N
95 46324 Bán buôn cà phê N
96 46325 Bán buôn chè N
97 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
98 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
99 4633 Bán buôn đồ uống N
100 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
101 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
102 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
103 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
104 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
105 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
106 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
107 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
108 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
109 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
110 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
111 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
112 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
113 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
114 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
115 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
116 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
117 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
118 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
119 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
120 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
121 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
122 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
123 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
124 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
125 46632 Bán buôn xi măng N
126 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
127 46634 Bán buôn kính xây dựng N
128 46635 Bán buôn sơn, vécni N
129 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
130 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
131 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
132 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
133 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
134 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
135 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
136 46694 Bán buôn cao su N
137 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
138 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
139 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
140 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
141 46900 Bán buôn tổng hợp N
142 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
143 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
154 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
155 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
156 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
157 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
158 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
159 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
160 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
161 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
162 49400 Vận tải đường ống N
163 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
164 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
165 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
166 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
167 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
168 55101 Khách sạn N
169 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
170 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
171 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
172 6910 Hoạt động pháp luật N
173 69101 Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật N
174 69102 Hoạt động công chứng và chứng thực N
175 69109 Hoạt động pháp luật khác N
176 69200 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế N
177 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
178 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
179 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
180 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
181 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
182 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
183 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
184 85322 Dạy nghề N
185 85410 Đào tạo cao đẳng N
186 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
187 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
188 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
189 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
190 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201247293

Người đại diện: Đồng Thị Ngân

Số 68, cụm 4 - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603071158

Người đại diện: Lê Văn Hiệp

Số 6A/P3, KP 1 - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104176255-002

Người đại diện: Lê Công Thanh Hiền

Lô số 4, đường Trần Đai Nghĩa - Phường Hoà Hải - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300953116-001

ấp 5 xã Phước Lợi - TT Gò Đen - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801076445-002

Người đại diện: Lê Văn Khang

127 Lê Thánh Tông - Phường Bắc Sơn - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700478305-005

Người đại diện: Trương Huy Ngái

xã Hạ Long - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201247342

Người đại diện: Lương Trắc Hoài Nam

Số 2 Nguyễn Văn Linh - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603071165

Người đại diện: Phạm Văn Vượng

Số 123/11, KP 3 - Phường Trung Dũng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401549559

Người đại diện: Phan Thị Thu Bình

24 Nguyễn Đình Tựu - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700478305-006

Người đại diện: Nguỹen Mạnh Tường

Thị trấn Tiên Yên - Huyện Tiên Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100112319-122

Khóm 3 Thị trấn Thạnh Hóa - Huyện Thạnh Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801076445-001

Người đại diện: Lê Văn Khang

Thôn 1 - Xã Quảng Minh - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá

Xem chi tiết