Công Ty Cổ Phần Qqsgroup

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Qqsgroup do Nguyễn Quốc Thái thành lập vào ngày 18/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Qqsgroup.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Qqsgroup mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Qqsgroup Joint Stock Company

Địa chỉ: 87 Thôn Xuân Phong, Xã Đức Minh, Huyện Đắk Mil, Tỉnh Đắk Nông (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6400429725

Người ĐDPL: Nguyễn Quốc Thái

Ngày bắt đầu HĐ: 18/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 6400429725


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Qqsgroup

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
24 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
25 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
26 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
27 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
28 02210 Khai thác gỗ N
29 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
30 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
31 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
32 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
33 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
34 07221 Khai thác quặng bôxít N
35 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
36 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
37 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
38 08101 Khai thác đá N
39 08102 Khai thác cát, sỏi N
40 08103 Khai thác đất sét N
41 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
42 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
43 08930 Khai thác muối N
44 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
45 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
46 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
47 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
48 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
49 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
50 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
51 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
52 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
53 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
54 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
55 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
56 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
57 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
58 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
59 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
60 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
61 16102 Bảo quản gỗ N
62 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
63 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
64 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
65 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
66 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
67 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
68 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
69 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
70 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
71 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
72 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
73 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
74 32200 Sản xuất nhạc cụ N
75 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
76 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
77 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
78 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
79 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
80 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
81 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
82 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
83 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
84 46101 Đại lý N
85 46102 Môi giới N
86 46103 Đấu giá N
87 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
88 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
89 46202 Bán buôn hoa và cây N
90 46203 Bán buôn động vật sống N
91 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
92 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
93 46310 Bán buôn gạo N
94 4632 Bán buôn thực phẩm N
95 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
96 46322 Bán buôn thủy sản N
97 46323 Bán buôn rau, quả N
98 46324 Bán buôn cà phê N
99 46325 Bán buôn chè N
100 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
101 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
102 4633 Bán buôn đồ uống N
103 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
104 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
105 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
106 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
107 46411 Bán buôn vải N
108 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
109 46413 Bán buôn hàng may mặc N
110 46414 Bán buôn giày dép N
111 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
112 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
113 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
114 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
115 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
116 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
117 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
118 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
119 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
120 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
121 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
122 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
123 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
124 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
125 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
126 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
127 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
128 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
129 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
130 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
131 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
132 46621 Bán buôn quặng kim loại N
133 46622 Bán buôn sắt, thép N
134 46623 Bán buôn kim loại khác N
135 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
136 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
137 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
138 46632 Bán buôn xi măng N
139 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
140 46634 Bán buôn kính xây dựng N
141 46635 Bán buôn sơn, vécni N
142 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
143 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
144 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
145 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
146 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
147 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
148 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
182 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
183 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
184 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
185 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
186 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
187 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
188 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
189 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
190 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
191 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
192 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
193 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
194 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
195 49400 Vận tải đường ống N
196 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
197 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
198 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
199 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
200 53100 Bưu chính N
201 53200 Chuyển phát N
202 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
203 55101 Khách sạn N
204 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
205 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
206 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
207 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
208 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
209 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
210 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
211 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
212 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
213 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
214 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
215 58110 Xuất bản sách N
216 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
217 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
218 58190 Hoạt động xuất bản khác N
219 58200 Xuất bản phần mềm N
220 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
221 71101 Hoạt động kiến trúc N
222 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
223 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
224 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
225 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
226 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
227 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
228 73100 Quảng cáo N
229 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
230 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
231 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
232 7710 Cho thuê xe có động cơ N
233 77101 Cho thuê ôtô N
234 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
235 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
236 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
237 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
238 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
239 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
240 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
241 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
242 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
243 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
244 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
245 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313808765

Người đại diện: Trần Phan Minh Thiện

162 Đường số 30 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310835619-001

Người đại diện: Dương Thị Thanh Hồng

C5/39 ấp 3 - Xã Lê Minh Xuân - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312382315

Người đại diện: Trần Đoàn Thùy Trang

35 Lã Xuân Oai - Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106826639

Người đại diện: Nguyễn Trọng Đại

Số 176 Đê La Thành - Phường Thổ Quan - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313429252

193 Gò ô Môi, Khu phố 2 - Phường Phú Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106842285

Người đại diện: Nguyễn Thị Hằng

Số nhà 04 liền kề 12, Khu đô thị Xa La - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313804866

Người đại diện: Huỳnh Quốc Dân

Số 39, Đường số 20, Khu phố 8, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312789196

Người đại diện: Lê Thị Phương Trâm

B4/9A Quốc Lộ 1A, ấp 2 - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313364566-004

Người đại diện: Nguyễn Ngọc út

07 Tân Phú - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311335383-001

Người đại diện: Nguyễn Xuân Phong

1533 Nguyễn Duy Trinh - Phường Trường Thạnh - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106826621

Người đại diện: Nguyễn Minh Hiếu

Số 29 phố Nguyễn Như Đổ - Phường Văn Miếu - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106842817

Người đại diện: Đoàn Hồng Quân

LK4B-6, Khu đô thị Mỗ Lao - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết