Công Ty TNHH Chăn Nuôi Trần Nguyễn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Chăn Nuôi Trần Nguyễn do Trần Đình Khắc thành lập vào ngày 02/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Chăn Nuôi Trần Nguyễn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Chăn Nuôi Trần Nguyễn mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Năm Tầng, Xã Đắk R-La, Huyện Đắk Mil, Tỉnh Đắk Nông (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6400436962

Người ĐDPL: Trần Đình Khắc

Ngày bắt đầu HĐ: 02/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 6400436962

Lĩnh vực: Chăn nuôi lợn


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Chăn Nuôi Trần Nguyễn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn Y
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
51 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
52 46202 Bán buôn hoa và cây N
53 46203 Bán buôn động vật sống N
54 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
55 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
56 46310 Bán buôn gạo N
57 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
58 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
59 46632 Bán buôn xi măng N
60 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
61 46634 Bán buôn kính xây dựng N
62 46635 Bán buôn sơn, vécni N
63 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
64 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
65 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
66 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
67 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
68 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
69 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
70 46694 Bán buôn cao su N
71 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
72 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
73 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
74 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
75 46900 Bán buôn tổng hợp N
76 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
77 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
87 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
88 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
89 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
90 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
91 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
92 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4500624395

Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn

Thôn Hòa Thạnh, Xã An Hải, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801244966

Người đại diện: Chu Văn Hạnh

Thửa đát số 13, tờ bản đồ số 22, ấp 6, Xã Tiến Hưng, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301591513

Người đại diện: Nguyễn Thị Trắc

Khu vực chợ - Xã Vinh Thanh - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001224948

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Ngọc

Tổ 2, Thôn Thăng Tân, Xã Tam Thăng, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902091464

Người đại diện: Nguyễn Hữu Nhã

Tổ 2, khối Yên Giang, Phường Đông Vĩnh, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500624444

Người đại diện: Phan Thị Thúy Hằng

Thôn Mỹ Hòa, Xã Vĩnh Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801244959

Người đại diện: Nguyễn Đình Dinh

Tổ 2, Ấp Ruộng 2, Xã Tân Quan, Huyện Hớn Quản, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301591626

Người đại diện: Nguy�n Thanh T�ng

L� 6 ch� Thu�n An - Thị trấn Thuận An - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001224955

Người đại diện: Châu Hải

Tổ dân phố Hương An Đông, Thị trấn Hương An, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902091400

Người đại diện: Phạm Đình Hạnh Nguyễn Quang Vĩnh

Số 104, đường Nguyễn Sinh Sắc, Phường Cửa Nam, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500624518

Người đại diện: Nguyễn Đức Thành

Đường Kiền Kiền Vĩnh Vy, thôn Khánh Phước, Xã Nhơn Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801244998

Người đại diện: Nguyễn Đình Bảy

Đường ĐT 741 , thôn Tân Lập, Xã Phú Nghĩa, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết