Mã số thuế: 2901015005
Xã Diễn An - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901015340
Xã Diễn Kỷ - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901015326
Xã Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901015291
Xã Diễn Thịnh - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901015252
Xã Diễn Thái - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901015238
Xã Diễn Thắng - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901015816
Khối 3, thị trấn Diễn Châu - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901015799
Xã Diễn Hồng - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901015781
Mã số thuế: 2901015774
Xã Diễn Xuân - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901015735
Xã Diễn Yên - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901015703
Xã Diễn Trường - Huyện Diễn Châu - Nghệ An