Mã số thuế: 2901015661
K4, thị trấn Diễn Châu - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901015767
Xã Diễn Yên - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901015809
Xã Diễn Hoa - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901015277
Xã Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901015319
Xã Diễn Trung - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901015365
Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901015012
Xã Diễn Cát - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901015100
Xã Diễn Lâm - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901015125
Xã Diễn Lộc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901015171
Xã Diễn Phong - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901014805
Khối 3, thị trấn Diễn Châu - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901014763
K2, thị trấn Diễn Châu - Huyện Diễn Châu - Nghệ An