Mã số thuế: 2900996965
Khối 9, thị trấn Tân Kỳ - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An
Mã số thuế: 2900997246
Mã số thuế: 2900997292
Mã số thuế: 2900997327
Khối 7, thị trấn Tân Kỳ - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An
Mã số thuế: 2900996531
Khối 3, thị trấn Tân Kỳ - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An
Mã số thuế: 2900996059
Mã số thuế: 2900995954
Mã số thuế: 2900995707
Khối 9, thị trấn Tân kỳ - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An
Mã số thuế: 2900995739
Khối 8, thị trấn Tân Kỳ - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An
Mã số thuế: 2900998190
Xã Nghĩa Hành - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An
Mã số thuế: 2900997528
K6, thị trấn Tân Kỳ - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An
Mã số thuế: 2900997574
Xã Tân An - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An