Mã số thuế: 5500374570
thị trấn yên châu - Huyện Yên Châu - Sơn La
Mã số thuế: 5500374281
TK 2 thị trấn Yên Châu - Huyện Yên Châu - Sơn La
Mã số thuế: 5500374323
TK 3 thị trấn Yên Châu - Huyện Yên Châu - Sơn La
Mã số thuế: 5500374362
Thị trấn Yên Châu - Huyện Yên Châu - Sơn La
Mã số thuế: 5500374387
Mã số thuế: 5500374394
TK 1 thị trấn yên châu - Huyện Yên Châu - Sơn La
Mã số thuế: 5500374436
Thị trấn yên châu - Huyện Yên Châu - Sơn La
Mã số thuế: 5500374443
Mã số thuế: 5500374450
TK 3 thị trấn yên châu - Huyện Yên Châu - Sơn La
Mã số thuế: 5500374468
Mã số thuế: 5500374482
Mã số thuế: 5500374524