Mã số thuế: 5200174595
xã Mai sơn - Huyện Lục Yên - Yên Bái
Mã số thuế: 5200174637
xã Trúc lâu - Huyện Lục Yên - Yên Bái
Mã số thuế: 5200174676
xã Tân lập - Huyện Lục Yên - Yên Bái
Mã số thuế: 5200174725
Xã Khánh thiện - Huyện Lục Yên - Yên Bái
Mã số thuế: 5200174757
xã Phúc lợi - Huyện Lục Yên - Yên Bái
Mã số thuế: 5200174732
xã Lâm thượng - Huyện Lục Yên - Yên Bái
Mã số thuế: 5200174718
xã Tân phương - Huyện Lục Yên - Yên Bái
Mã số thuế: 5200174700
xã Khai trung - Huyện Lục Yên - Yên Bái
Mã số thuế: 5200174690
xã An phú - Huyện Lục Yên - Yên Bái
Mã số thuế: 5200174683
xã Phan thanh - Huyện Lục Yên - Yên Bái
Mã số thuế: 5200174669
xã Minh chuẩn - Huyện Lục Yên - Yên Bái
Mã số thuế: 5200174651
xã Minh tiến - Huyện Lục Yên - Yên Bái