Công Ty Than Núi Hồng - Vvmi - Chi Nhánh Tổng Công Ty Công Nghiệp Mỏ Việt Bắc Tkv -Ctcp

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Than Núi Hồng - Vvmi - Chi Nhánh Tổng Công Ty Công Nghiệp Mỏ Việt Bắc Tkv -Ctcp do Nguyễn Quốc Tuấn thành lập vào ngày 01/08/1980. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Than Núi Hồng - Vvmi - Chi Nhánh Tổng Công Ty Công Nghiệp Mỏ Việt Bắc Tkv -Ctcp.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Than Núi Hồng - Vvmi - Chi Nhánh Tổng Công Ty Công Nghiệp Mỏ Việt Bắc Tkv -Ctcp mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: CôNG TY THAN NúI HồNG - VVMI

Địa chỉ: Xóm Cây Thị - Xã Yên Lãng - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0100100015-001

Người ĐDPL: Nguyễn Quốc Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 01/08/1980

Giấy phép kinh doanh: 0100100015-001

Lĩnh vực: Khai thác và thu gom than cứng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Than Núi Hồng - Vvmi - Chi Nhánh Tổng Công Ty Công Nghiệp Mỏ Việt Bắc Tkv -Ctcp

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 05100 Khai thác và thu gom than cứng Y
3 05200 Khai thác và thu gom than non N
4 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
5 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
6 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
7 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
8 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
9 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
10 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
11 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
12 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
13 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
14 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
15 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
16 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
17 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
18 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
19 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
20 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
21 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
22 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
23 3830 Tái chế phế liệu N
24 41000 Xây dựng nhà các loại N
25 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
26 42200 Xây dựng công trình công ích N
27 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
28 43110 Phá dỡ N
29 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
30 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
31 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
33 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
34 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
35 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
36 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
37 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
38 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
39 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
44 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
45 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
46 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
47 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
48 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
49 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
50 5224 Bốc xếp hàng hóa N
51 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
52 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
53 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
54 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
55 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
56 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
57 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
58 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
59 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
60 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
61 7710 Cho thuê xe có động cơ N
62 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
63 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
64 79110 Đại lý du lịch N
65 79120 Điều hành tua du lịch N
66 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
67 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201645752

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Liên

Số 151 Lương Khánh Thiện - Phường Cầu Đất - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600200907-004

Phường Tân Thành - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800361836

Người đại diện: Nguyễn Thị Cẩm Hường

Tổ 01, ấp Phú Tân, xã An Phú - Thị xã Bình Long - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400934521

Người đại diện: Võ Anh Huy

Khu phố 2 - Phường Phú Tài - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600957603

Người đại diện: Nguyễn Kiến Khanh

22/4 Núi Sam, Phường Châu Phú A - Thành phố Châu Đốc - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000683201

Xã Bình Tú - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100108430-002

Nhà 332 phường Đồng quang - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201645745

Người đại diện: Lương Thị Minh

Số 4/266H Trần Nguyên Hãn - Phường Niệm Nghĩa - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800361917

Người đại diện: Hà Ngọc Hoà

Thôn Đak Lim, xã Đăk Ơ - Huyện Bù Gia Mập - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600152542

Người đại diện: Từ Trọng Văn

ấp Long Hòa - Thị trấn Chợ Mới - Huyện Chợ Mới - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400935740

Người đại diện: Nguyễn Trí

C7 Hùng Vương - Phường Phú Thủy - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600200914

SN 01 tổ 25 Phường Trung Thành - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết