Công Ty Cổ Phần Tiến Bộ Quốc Tế

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tiến Bộ Quốc Tế do Nguyễn Hồng Sơn thành lập vào ngày 04/11/2005. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tiến Bộ Quốc Tế.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tiến Bộ Quốc Tế mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Advanced International Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 69, phố Tuệ Tĩnh, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0101820129

Người ĐDPL: Nguyễn Hồng Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 04/11/2005

Giấy phép kinh doanh: 0101820129

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tiến Bộ Quốc Tế

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
12 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
13 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
14 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
15 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
16 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
17 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
18 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
19 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
20 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
21 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
22 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
23 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
24 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
25 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
26 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
27 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
28 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
29 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
30 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
31 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
32 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
33 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
34 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
35 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
36 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
37 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
38 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
39 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
40 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
41 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
42 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
43 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
44 28230 Sản xuất máy luyện kim N
45 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
46 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
47 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
48 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
49 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
50 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
51 29100 Sản xuất xe có động cơ N
52 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
53 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
54 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
55 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
56 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
57 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
58 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
59 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
60 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
61 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
62 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
63 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
64 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
65 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
66 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
67 32200 Sản xuất nhạc cụ N
68 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
69 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
70 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
71 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
72 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
73 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
74 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
75 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
76 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
77 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
78 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
79 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
80 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
81 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
82 37001 Thoát nước N
83 37002 Xử lý nước thải N
84 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
85 3812 Thu gom rác thải độc hại N
86 38121 Thu gom rác thải y tế N
87 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
88 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
89 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
90 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
91 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
92 3830 Tái chế phế liệu N
93 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
94 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
95 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
96 41000 Xây dựng nhà các loại N
97 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
98 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
99 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
100 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
101 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
102 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
103 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
104 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
105 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
106 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
107 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
108 46101 Đại lý N
109 46102 Môi giới N
110 46103 Đấu giá N
111 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
112 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
113 46202 Bán buôn hoa và cây N
114 46203 Bán buôn động vật sống N
115 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
116 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
117 46310 Bán buôn gạo N
118 4632 Bán buôn thực phẩm N
119 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
120 46322 Bán buôn thủy sản N
121 46323 Bán buôn rau, quả N
122 46324 Bán buôn cà phê N
123 46325 Bán buôn chè N
124 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
125 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
126 4633 Bán buôn đồ uống N
127 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
128 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
129 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
130 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
131 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
132 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
133 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
134 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
135 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
136 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
137 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
138 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
139 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
140 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
141 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
142 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
143 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
144 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
145 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
146 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
147 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
148 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
149 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
150 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
151 46621 Bán buôn quặng kim loại N
152 46622 Bán buôn sắt, thép N
153 46623 Bán buôn kim loại khác N
154 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
155 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
156 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
157 46632 Bán buôn xi măng N
158 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
159 46634 Bán buôn kính xây dựng N
160 46635 Bán buôn sơn, vécni N
161 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
162 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
163 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
164 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
165 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
166 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
167 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
168 46694 Bán buôn cao su N
169 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
170 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
171 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
172 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
173 46900 Bán buôn tổng hợp N
174 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
175 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
217 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
218 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
219 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
220 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
221 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
222 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
223 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
224 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
225 49400 Vận tải đường ống N
226 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
227 55101 Khách sạn N
228 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
229 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
230 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
231 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
232 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
233 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
234 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
235 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
236 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
237 71101 Hoạt động kiến trúc N
238 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
239 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
240 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
241 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
242 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
243 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
244 73100 Quảng cáo N
245 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
246 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
247 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
248 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
249 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
250 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
251 75000 Hoạt động thú y N
252 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
253 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
254 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
255 79110 Đại lý du lịch N
256 79120 Điều hành tua du lịch N
257 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
258 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
259 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
260 80300 Dịch vụ điều tra N
261 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
262 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
263 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
264 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
265 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
266 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
267 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
268 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
269 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
270 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
271 85322 Dạy nghề N
272 85410 Đào tạo cao đẳng N
273 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
274 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
275 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
276 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
277 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0901107446

Người đại diện: Nguyễn Thanh Bình

Khu đô thị Lạc Hồng Phúc, Phường Nhân Hòa, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001726074

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Phương

43 Phạm Ngọc Thạch, Phường Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401091562

Người đại diện: Nguyên Tùng Lâm

40/45 KP Nguyễn Trung Trực, Phường 8, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901107365

Người đại diện: Nguyễn Thị Lương

Khu đô thị Lạc Hồng Phúc, Phường Nhân Hòa, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801470101

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngãi

Số 3/23 Trần Phú, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000888144

Người đại diện: Yoon Sungbae

Lô H2, Cụm Công nghiệp Phúc Ứng, Xã Phúc Ứng, Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402165853

Người đại diện: Bùi Thị Tuyết Nga

Ấp Phú Lợi B, Xã Phú Thuận B, Huyện Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201936692

Người đại diện: Phạm Văn Trung

50/24 Gò Ngựa, thôn Phú Vinh 2, Xã Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109739649

Người đại diện: Trần Xuân Vũ

Số 9, ngõ 172/114 Âu Cơ, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301701389

Người đại diện: Âu Thanh Tùng

Thôn Phổ Lại, Xã Quảng Vinh, Huyện Quảng Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100669045

Người đại diện: Hồ Thị Cẩm

Ngọc Hồ, Xã Tam Ngãi, Huyện Cầu Kè, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702095192

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Dũng

Khu 7, Phường Hải Yên, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết