Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Kinh Tế - Rừng Bền Vững Toàn Cầu Tại Quảng Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Kinh Tế - Rừng Bền Vững Toàn Cầu Tại Quảng Nam do Nguyễn Thị Kim Hoa thành lập vào ngày 01/12/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Kinh Tế - Rừng Bền Vững Toàn Cầu Tại Quảng Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Kinh Tế - Rừng Bền Vững Toàn Cầu Tại Quảng Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: PTKT RBV TOàN CầU ., JSC

Địa chỉ: 26 Trưng Nữ Vương - Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0104848443-130

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Kim Hoa

Ngày bắt đầu HĐ: 01/12/2011

Giấy phép kinh doanh: 0104848443-130

Lĩnh vực: Trồng cây cao su


Ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Kinh Tế - Rừng Bền Vững Toàn Cầu Tại Quảng Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01160 Trồng cây lấy sợi N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01230 Trồng cây điều N
8 01240 Trồng cây hồ tiêu N
9 01250 Trồng cây cao su Y
10 01260 Trồng cây cà phê N
11 01270 Trồng cây chè N
12 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
13 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
14 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
15 0146 Chăn nuôi gia cầm N
16 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
17 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
18 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
19 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
20 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
21 02210 Khai thác gỗ N
22 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
23 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
24 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
25 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
26 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
27 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
28 05200 Khai thác và thu gom than non N
29 06100 Khai thác dầu thô N
30 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
31 07100 Khai thác quặng sắt N
32 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
33 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
34 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
35 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
36 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
37 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
38 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
39 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
40 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
41 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
42 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
43 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
44 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
45 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
46 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
47 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
48 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
49 11020 Sản xuất rượu vang N
50 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
51 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
52 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
53 13110 Sản xuất sợi N
54 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
55 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
56 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
57 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
58 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
59 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
60 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
61 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
62 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
63 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
64 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
65 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
66 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
67 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
68 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
69 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
70 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
71 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
72 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
73 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
74 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
75 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
76 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
77 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
78 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
79 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
80 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
81 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
82 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
83 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
84 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
85 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
86 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
87 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
88 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
89 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
90 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
91 29100 Sản xuất xe có động cơ N
92 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
93 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
94 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
95 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
96 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
97 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
98 3812 Thu gom rác thải độc hại N
99 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
100 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
101 3830 Tái chế phế liệu N
102 41000 Xây dựng nhà các loại N
103 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
104 42200 Xây dựng công trình công ích N
105 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
106 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
107 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
108 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
109 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
110 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
111 79110 Đại lý du lịch N
112 79120 Điều hành tua du lịch N
113 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5900944225

. - Xã Nam Yang - Huyện Đak Đoa - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700660661

Người đại diện: Trần Duy Thành

SN 466, phố Đoàn Kết - Phường Ninh Phong - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700238204-004

Người đại diện: Tống Ngọc Thu Thủy

Lô CN 05-03, khu Công nghiệp Vân Trung - Xã Vân Trung - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001864689

Người đại diện: Trần Văn Ngụ

Nhà ông Trần Văn Ngụ, xóm 1 - Huyện Vũ Quang - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100925484

Người đại diện: Nguyễn Văn Thái

123 Trương Pháp, TK 7 - Phường Hải Thành - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200470569

Người đại diện: Lê Bảo Hoàng Nguyên

Số 63 đường Hàm Nghi - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900729122-006

Người đại diện: Bạch Ngọc Thạch

Thôn Phú Vinh - Xã Ia Băng - Huyện Chư Prông - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102617088-002

Người đại diện: Trần Xuân Dũng

Số 243 Trần Hưng Đạo - Phường Đông Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400772808

Thôn Đồng Giao - Xã Quý Sơn - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001894027

Người đại diện: Hoàng Trọng Thế

Thôn 9 - Xã Sơn Lĩnh - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100925477

Người đại diện: Kim Quang Hòa

Số 647 Đường Lý Thường Kiệt, TK4 - Phường Bắc Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200470551

Người đại diện: Nguyễn Thị Thuỷ

Tân Sơn - Xã Tân Lập - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị

Xem chi tiết