Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Ohio

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Ohio do Thân Thị Nguyên Thu thành lập Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Ohio.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Ohio mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: OHIO ITC CO.,LTD

Địa chỉ: Số nhà 242H, phố Minh Khai - Phường Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105099518

Người ĐDPL: Thân Thị Nguyên Thu

Giấy phép kinh doanh: 0105099518

Lĩnh vực: Bán buôn gạo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Ohio

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
3 05200 Khai thác và thu gom than non N
4 07100 Khai thác quặng sắt N
5 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
6 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
7 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
8 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
9 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
10 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
11 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
12 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
13 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
14 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
15 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
16 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
17 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
18 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
19 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
20 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
21 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
22 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
23 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
24 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
25 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
26 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
27 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
28 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
29 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
30 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
31 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
32 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
33 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
34 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
35 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
36 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
37 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
38 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
39 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
40 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
41 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
42 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
43 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
44 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
45 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
46 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
47 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
48 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
49 3830 Tái chế phế liệu N
50 41000 Xây dựng nhà các loại N
51 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
52 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
53 43110 Phá dỡ N
54 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
55 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
56 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
57 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
58 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
59 4541 Bán mô tô, xe máy N
60 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
61 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
62 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
63 46310 Bán buôn gạo Y
64 4632 Bán buôn thực phẩm N
65 4633 Bán buôn đồ uống N
66 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
67 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
68 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
69 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
70 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
71 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
72 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
73 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
74 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
75 46900 Bán buôn tổng hợp N
76 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
77 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
78 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
93 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
94 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
95 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
96 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
97 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
98 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
99 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
100 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
101 6910 Hoạt động pháp luật N
102 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
103 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
104 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
105 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
106 7710 Cho thuê xe có động cơ N
107 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
108 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
109 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
110 79110 Đại lý du lịch N
111 79120 Điều hành tua du lịch N
112 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
113 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5500550480

Người đại diện: Nguyễn Duy Hiển

Tiểu khu 2, Xã Cò Nòi, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700241914

Khu Chợ - Xã Thuần Mang - Huyện Ngân Sơn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700802305

Người đại diện: Song Sanghoon

KCN Đồng Văn I, Xã Bạch Thượng, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800316578-002

Người đại diện: Lâm Bá Hùng

Số nhà A13, Phố Háng Tháng - Thị trấn Thông Nông - Huyện Thông Nông - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101519550

Người đại diện: Võ Văn Thực

Thiết Trụ, Xã Nhơn Hậu, Thị xã An Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900815588

Người đại diện: Nông Văn Đạt

Thôn Long Thịnh, Xã Quốc Khánh, Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500550554

Người đại diện: Nguyễn Văn Thoắt

Số nhà 14, Ngõ 69c, Tổ 8 , Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700241978

Ngã Ba - Huyện Bạch Thông - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800890736

Người đại diện: Mạc Đình Bảo

NR: ông Mạc Quang Hà, Tổ 1 - Phường Hoà Chung - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900815644

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân

SỐ 342, đường Trần Đăng Ninh, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700802150

Người đại diện: Nguyễn Văn Quang

Số nhà 280, Phố Nguyễn Hữu Tiến, Thị Trấn Đồng Văn, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101519543

Người đại diện: Trần Quỳnh Nhân

223/19/24 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết