Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Xây Dựng Công Trình Thái Bình Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Xây Dựng Công Trình Thái Bình Dương do Lê Sỹ Quyền thành lập vào ngày 12/05/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Xây Dựng Công Trình Thái Bình Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Xây Dựng Công Trình Thái Bình Dương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: THAIBINHDUONG BCAI.,JSC

Địa chỉ: Số 75, phố Lương Khánh Thiện - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105305129

Người ĐDPL: Lê Sỹ Quyền

Ngày bắt đầu HĐ: 12/05/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105305129

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Xây Dựng Công Trình Thái Bình Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
3 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
4 02210 Khai thác gỗ N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
7 05200 Khai thác và thu gom than non N
8 07100 Khai thác quặng sắt N
9 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
10 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
13 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
14 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
15 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
16 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
17 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
18 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
19 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
20 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
21 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
22 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
23 15200 Sản xuất giày dép N
24 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
25 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
26 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
27 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
28 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
29 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
30 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
31 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
32 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
33 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
34 24320 Đúc kim loại màu N
35 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
36 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
37 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
38 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
39 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
40 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
41 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
42 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
43 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
44 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
45 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
46 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
47 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
48 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
49 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
50 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
51 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
52 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
53 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
54 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
55 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
56 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
57 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
58 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
59 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
60 3830 Tái chế phế liệu N
61 41000 Xây dựng nhà các loại Y
62 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
63 42200 Xây dựng công trình công ích N
64 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
65 43110 Phá dỡ N
66 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
67 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
68 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
69 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
70 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
71 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
72 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
73 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
74 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
75 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
76 4541 Bán mô tô, xe máy N
77 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
78 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
79 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
80 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
81 46310 Bán buôn gạo N
82 4632 Bán buôn thực phẩm N
83 4633 Bán buôn đồ uống N
84 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
85 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
86 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
87 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
88 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
89 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
90 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
91 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
92 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
93 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
95 46900 Bán buôn tổng hợp N
96 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
103 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
104 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
105 5224 Bốc xếp hàng hóa N
106 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
107 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
108 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
109 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
110 6190 Hoạt động viễn thông khác N
111 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
112 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
113 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
114 6910 Hoạt động pháp luật N
115 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
116 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
117 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
118 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
119 7710 Cho thuê xe có động cơ N
120 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
121 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
122 79110 Đại lý du lịch N
123 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
124 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
125 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
126 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
127 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0500515984

Người đại diện: Vương Văn Quỳnh

Trường Đại học Lâm nghiệp, thị trấn Xuân Mai - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107828903

Người đại diện: Phạm Duy Mạnh

Số 46 ngõ Thịnh Hào 1, phố Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108049346

Người đại diện: Phùng Văn Quang

Nhà Số 1, Dãy C6, Đường Đồng Bát , Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312551595

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thoa

147Bis Nguyễn Tất Thành - phường 13 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500521508

Người đại diện: Nguyễn Duy Đoàn

Thôn Thái Hoà, xã Hợp Đồng - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107829689

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Tầng 2, số nhà 22 phố Mai Anh Tuấn, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312554733

Người đại diện: Trịnh Thị Nga

246/46 Hoàng Diệu - phường 04 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108049360

Người đại diện: Phan Sỹ Tuấn Anh

Số 4A4 ngõ 215 Trần Quốc Hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102033597

Người đại diện: Vũ Thị Ngọc ánh

Cụm Công nghiệp Ngọc Sơn - Thị trấn Chúc Sơn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107833043

Người đại diện: Lê Đông Tuyến

Nhà số 4, ngách 102/20, phố Pháo Ðài Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312555286

Người đại diện: Huỳnh Quốc Thắng

Số 17, đường số 41 - phường 06 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108049970

Người đại diện: Trần Thị Huyền

Số 52 Đường Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết