Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Và Thương Mại Thiên Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Và Thương Mại Thiên Anh do Nguyễn Thị Bích Hạnh thành lập vào ngày 06/04/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Và Thương Mại Thiên Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Và Thương Mại Thiên Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: THIEN ANH TECHNOLOGY INVESTMENT AND TRADING LIMITED COMPANY

Địa chỉ: Số nhà 33, ngách 39, ngõ Mai Hương, phố Bạch Mai - Phường Bạch Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105846907

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Bích Hạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 06/04/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105846907

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Và Thương Mại Thiên Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08930 Khai thác muối N
3 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
4 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
5 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
6 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
7 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
8 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
9 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
10 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
11 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
12 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
13 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
14 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
15 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
16 18110 In ấn N
17 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
18 18200 Sao chép bản ghi các loại N
19 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
20 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
21 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
22 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
23 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
24 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
25 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
26 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
27 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
28 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
29 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
30 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
31 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
32 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
33 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
34 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
35 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
36 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
37 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
38 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
39 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
40 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
41 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
42 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
43 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
44 3830 Tái chế phế liệu N
45 41000 Xây dựng nhà các loại Y
46 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
47 42200 Xây dựng công trình công ích N
48 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
49 43110 Phá dỡ N
50 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
51 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
52 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
54 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
55 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
56 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
57 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
58 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
59 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
60 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
61 4541 Bán mô tô, xe máy N
62 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
63 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
64 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
65 46310 Bán buôn gạo N
66 4632 Bán buôn thực phẩm N
67 4633 Bán buôn đồ uống N
68 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
69 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
70 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
71 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
72 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
73 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
74 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
75 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
77 46900 Bán buôn tổng hợp N
78 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
79 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
80 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
89 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
90 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
91 58200 Xuất bản phần mềm N
92 6190 Hoạt động viễn thông khác N
93 62010 Lập trình máy vi tính N
94 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
95 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
96 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
97 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
98 7710 Cho thuê xe có động cơ N
99 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
100 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
101 79110 Đại lý du lịch N
102 79120 Điều hành tua du lịch N
103 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
104 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
105 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
106 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
107 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
108 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
109 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108147784

Người đại diện: Lê Thị Bích Hạnh

Số nhà TT 15.44, Khu đô thị sinh thái Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107814097

Người đại diện: Nguyễn Văn Doanh

Số 271 Thanh Nhàn, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314859586

Người đại diện: Tạ Nam Tuấn

26/14 Tân Thành, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314473695

Người đại diện: Lê Thị Bé Tươi

65/60 Huỳnh Văn Bánh, Phường 17, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108173671

Người đại diện: Đinh Tuấn Minh

Số 5 ngõ 3 Nhân Hoà, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315132948

Người đại diện: Đoàn Nguyễn Minh Hoàng

207 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108147777

Người đại diện: Ngọ Đức Thịnh

Số 35 Ngõ 322/76 thôn Nhân Mỹ, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107814026

Người đại diện: Nguyễn Duy Thành

Số 10B, ngõ 84, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314862370

Người đại diện: Lê Huy Dương

68a - 68b Nguyễn Văn Vịnh, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314473286

Người đại diện: Lê Tiến Khương Ôn A Chai

750/6A Nguyễn Kiệm , Phường 04, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315132289

Người đại diện: Lê Đức Anh

16 Bis, Phan Tôn, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108174869

Người đại diện: Trần Thị Hải

Số 157 Phố Nguyễn Tuân , Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết