Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Giang Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Giang Sơn do Nguyễn Ngọc Sơn thành lập vào ngày 18/10/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Giang Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Giang Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Giang Son Manufacturing And Exporting Importing Company Limited

Địa chỉ: Số 6B, ngõ 128/296 Minh Khai, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106016472

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 18/10/2012

Giấy phép kinh doanh: 0106016472

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Giang Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0146 Chăn nuôi gia cầm N
22 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
23 01462 Chăn nuôi gà N
24 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
25 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
26 01490 Chăn nuôi khác N
27 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
28 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
29 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
30 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
31 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
32 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
33 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
34 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
35 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
36 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
37 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
38 02210 Khai thác gỗ N
39 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
40 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
41 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
42 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
43 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
44 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
45 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
46 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
47 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
48 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
49 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
50 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
51 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
52 05200 Khai thác và thu gom than non N
53 06100 Khai thác dầu thô N
54 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
55 07100 Khai thác quặng sắt N
56 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
57 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
59 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
60 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
61 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
62 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
63 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
64 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
65 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
66 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
67 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
68 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
69 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
70 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
71 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
72 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
73 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
74 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
75 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
76 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
77 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
78 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
79 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
80 18110 In ấn N
81 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
82 18200 Sao chép bản ghi các loại N
83 19100 Sản xuất than cốc N
84 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
85 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
86 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
87 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
88 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
89 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
90 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
91 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
92 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
93 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
94 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
95 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
96 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
97 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
98 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
99 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
100 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
101 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
102 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
103 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
104 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
105 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
106 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
107 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
108 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
109 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
110 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
111 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
112 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
113 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
114 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
115 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
116 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
117 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
118 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
119 28230 Sản xuất máy luyện kim N
120 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
121 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
122 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
123 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
124 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
125 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
126 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
127 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
128 32200 Sản xuất nhạc cụ N
129 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
130 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
131 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
132 37001 Thoát nước N
133 37002 Xử lý nước thải N
134 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
135 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
136 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
137 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
138 42200 Xây dựng công trình công ích N
139 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
140 43110 Phá dỡ N
141 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
142 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
143 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
144 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
145 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
146 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
147 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
148 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
149 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
150 46101 Đại lý N
151 46102 Môi giới N
152 46103 Đấu giá N
153 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
154 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
155 46202 Bán buôn hoa và cây N
156 46203 Bán buôn động vật sống N
157 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
158 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
159 46310 Bán buôn gạo N
160 4632 Bán buôn thực phẩm N
161 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
162 46322 Bán buôn thủy sản N
163 46323 Bán buôn rau, quả N
164 46324 Bán buôn cà phê N
165 46325 Bán buôn chè N
166 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
167 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
168 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
169 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
170 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
171 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
172 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
173 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
174 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
175 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
176 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
177 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
178 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
179 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
180 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
181 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
182 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
183 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
184 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
185 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
186 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
187 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
188 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
189 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
190 46632 Bán buôn xi măng N
191 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
192 46634 Bán buôn kính xây dựng N
193 46635 Bán buôn sơn, vécni N
194 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
195 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
196 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
197 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
216 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
217 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
218 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108224284

Người đại diện: Lâm Thành Trung

Khu đất Hà Trì 3, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314222437

Người đại diện: Đoàn Công Huy Hồ Văn Thanh Tuấn

119H/32 Nguyễn Thị Tần, Phường 2, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108092052

Người đại diện: Trần Sỹ Nguyên

Số 212 Nguyễn Lương Bằng, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313187229-001

Người đại diện: Tô Huỳnh Sơn

112 An Dương Vương - Phường 09 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314896066

Người đại diện: Vũ Hoàng Hà

Số 62 Đường 17 Mỹ Văn 1 Phú Mỹ Hưng, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105006552

Người đại diện: Nguyễn Xuân Phong

Khu Bình Sơn - Thị trấn Chúc Sơn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108225400

Người đại diện: Nguyễn Thanh Loan

Số 70 đường 72, Tổ Dân Phố Quyết Tiến, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108089814

Người đại diện: Trịnh Thị Son

Số 15 Đường Yên Lãng, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314229714

Người đại diện: Trần Văn Tông

821 Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313597095

Người đại diện: Nguyễn Văn Trình

271/16 An Dương Vương - Phường 03 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314898049

Người đại diện: Hoàng Gia Nam

65/11 Lý Long Tường, Khu Đô Thị Phú Mỹ Hưng, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105010534

Người đại diện: Nguyễn Quang Dũng

Thôn Phù Yên - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết