Công Ty TNHH Dịch Vụ Đô Thị ân Quang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Đô Thị ân Quang do Tô Hữu Chung thành lập vào ngày 20/11/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Đô Thị ân Quang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Đô Thị ân Quang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: AN QUANG URBAN SERVICE COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số 1, ngõ 127, đường Ngọc Hồi - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106041398

Người ĐDPL: Tô Hữu Chung

Ngày bắt đầu HĐ: 20/11/2012

Giấy phép kinh doanh: 0106041398

Lĩnh vực: Xây dựng công trình công ích


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Đô Thị ân Quang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
3 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
4 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
5 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
6 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
7 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
8 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
9 3812 Thu gom rác thải độc hại N
10 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
11 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
12 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
13 42200 Xây dựng công trình công ích Y
14 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
15 43110 Phá dỡ N
16 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
17 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
18 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
19 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
20 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
21 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
22 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
23 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
24 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
25 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
26 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
27 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
28 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
29 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
30 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
31 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
32 73100 Quảng cáo N
33 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
34 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
35 79120 Điều hành tua du lịch N
36 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
37 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
38 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
39 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
40 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
41 93190 Hoạt động thể thao khác N
42 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
43 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N