Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Kuma Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Kuma Việt Nam do Nguyễn Duy Hoàng thành lập vào ngày 11/01/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Kuma Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Kuma Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VIET NAM KUMA TRADING SERVICES JOINT STOCK COMPANY

Địa chỉ: Số 2, ngách 402/405 Bắc Cầu 1 - Phường Ngọc Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106082203

Người ĐDPL: Nguyễn Duy Hoàng

Ngày bắt đầu HĐ: 11/01/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106082203

Lĩnh vực: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Kuma Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
2 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
3 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
4 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
5 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
6 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
7 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
8 46310 Bán buôn gạo N
9 4632 Bán buôn thực phẩm N
10 4633 Bán buôn đồ uống N
11 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
12 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
13 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
14 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
15 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
16 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
17 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
18 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
19 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
20 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
21 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
22 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
37 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
38 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
39 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
40 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
41 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
42 5224 Bốc xếp hàng hóa N
43 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
44 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
45 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
46 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
47 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
48 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
49 7710 Cho thuê xe có động cơ N
50 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
51 79110 Đại lý du lịch N
52 79120 Điều hành tua du lịch N
53 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Y

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401692407

Người đại diện: Ngô Thị Đăng Dung

36 Ngô Thế Vinh - Phường Hoà Thuận Tây - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800592813

xã Yết Kiêu - Huyện Gia Lộc - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100980435

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tùng

ấp 10 - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701066360

ấp Công Sự, xã An Minh Bắc - Huyện U Minh Thượng - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801605956

Người đại diện: Hà Văn Đồng

Số nhà 55, ngõ 77 Đường Hải Thượng Lãn ông - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800592605

Người đại diện: Nguyễn Khoa Trường

Số nhà 60, phố Phạm Ngọc Khánh - Phường Hải Tân - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401692372

Người đại diện: Đinh Công Vũ

K467 Núi Thành - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100980499

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải

457 Quốc Lộ 1A, Khu phố Bình Quân 2, Phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701066321

ấp Công Sự, xã An Minh Bắc - Huyện U Minh Thượng - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801605949

Người đại diện: âu Sỹ Nguyên

Số 745 Nguyễn Trãi - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết