Công Ty TNHH Vận Tải & Thương Mại Quang An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vận Tải & Thương Mại Quang An do Phạm Bá Điệu thành lập vào ngày 07/07/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vận Tải & Thương Mại Quang An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải & Thương Mại Quang An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quang An Trade & Transport Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 15, ngách 45/10, phố Hoa Lâm, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106593173

Người ĐDPL: Phạm Bá Điệu

Ngày bắt đầu HĐ: 07/07/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106593173

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải & Thương Mại Quang An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
7 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
8 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 06100 Khai thác dầu thô N
12 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
13 07100 Khai thác quặng sắt N
14 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
15 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
16 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
17 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
18 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
19 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
20 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
21 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
22 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
23 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
24 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
25 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
26 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
28 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
29 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
30 46101 Đại lý N
31 46102 Môi giới N
32 46103 Đấu giá N
33 4632 Bán buôn thực phẩm N
34 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
35 46322 Bán buôn thủy sản N
36 46323 Bán buôn rau, quả N
37 46324 Bán buôn cà phê N
38 46325 Bán buôn chè N
39 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
40 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
41 4633 Bán buôn đồ uống N
42 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
43 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
44 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
45 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
46 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
47 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
48 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
49 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
50 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
51 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
52 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
53 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
54 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
55 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
56 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
57 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
58 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
59 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
60 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
61 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
62 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
63 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
64 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
65 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
66 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
67 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
68 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
69 46694 Bán buôn cao su N
70 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
71 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
72 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
73 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
74 46900 Bán buôn tổng hợp N
75 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
76 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
94 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
95 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
96 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
97 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
98 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
99 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
100 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
101 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
102 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
103 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
104 49400 Vận tải đường ống N
105 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
106 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
107 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
108 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
109 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
110 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
111 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
112 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
113 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
114 51100 Vận tải hành khách hàng không N
115 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
116 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
117 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
118 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
119 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
120 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
121 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
122 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
123 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
124 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
125 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
126 5224 Bốc xếp hàng hóa N
127 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
128 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
129 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
130 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
131 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
132 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
133 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
134 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
135 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
136 53100 Bưu chính N
137 53200 Chuyển phát N
138 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
139 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
140 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
141 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
142 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
143 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
144 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
145 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
146 58110 Xuất bản sách N
147 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
148 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
149 58190 Hoạt động xuất bản khác N
150 58200 Xuất bản phần mềm N
151 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
152 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
153 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
154 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
155 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
156 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
157 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
158 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702682119

Người đại diện: Bùi Thị Mai Hiên

Số 656 Lê Hồng Phong, Tổ 4, Khu Phố 7, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300982135

Người đại diện: Vũ Thị Vân Khánh

Lô 20-BT4, dự án khu nhà ở cao cấp Nguyễn Quyền, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001097733

Người đại diện: Bùi Kim Cương

Lô 56, đường Trần Bình Trọng, khu 3 đô thị Trần Hưng Đạo - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001108966

Người đại diện: Nguyễn Văn Quang

Khu 5, Thị Trấn Ái Nghĩa, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301522012

Người đại diện: Nguyễn Thị Liên

Chợ Nong - Xã Lộc Bổn - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702682662

Người đại diện: Huỳnh Thanh Vi

42/1 Chòm Sao, Khu phố Bình Giao, Phường Thuận Giao, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801126017

Người đại diện: Trương Văn Hiếu

Thôn 1 - Xã Phú Văn - Huyện Bù Gia Mập - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300982047

Người đại diện: Phạm Đình Thuật

Số 01 tổ 7, khu 1, Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001109173

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hùng

Tổ 4, Thôn Phú An, Xã Đại Thắng, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001097726

Người đại diện: Nguyễn Đức Vinh

Nhà ông Vinh, thôn Lam Cầu 2 - Xã An Hiệp - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301521996

Người đại diện: Nguyễn Thị Thảo

Thôn Dương Nỗ Nam - Xã Phú Dương - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801126190

Người đại diện: Lê Anh Tuấn

Số nhà 47 đường Điểu ông, khu phố Tân Bình - Phường Tân Bình - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết