Công Ty TNHH Nacom Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nacom Việt Nam do Nguyễn Thanh Toàn thành lập vào ngày 08/01/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nacom Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nacom Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: NACOM VIET NAM COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số 43A, Cương Ngô - Huyện Thanh Trì - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106742114

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 08/01/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106742114

Lĩnh vực: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nacom Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 07100 Khai thác quặng sắt N
3 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
6 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
7 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
8 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
9 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
10 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
11 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
12 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
13 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
14 15200 Sản xuất giày dép N
15 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
16 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
17 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
18 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
19 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
20 18110 In ấn N
21 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
22 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
23 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
24 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
25 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
26 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
27 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
28 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
29 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
30 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
31 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
32 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
33 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
34 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
35 24310 Đúc sắt thép N
36 24320 Đúc kim loại màu N
37 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
38 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
39 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
40 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
41 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
42 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
43 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
44 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
45 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
46 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
47 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
48 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
49 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
50 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
51 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
52 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
53 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
54 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
55 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Y
56 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
57 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
58 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
59 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
60 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
61 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
62 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
63 3830 Tái chế phế liệu N
64 41000 Xây dựng nhà các loại N
65 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
66 42200 Xây dựng công trình công ích N
67 43110 Phá dỡ N
68 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
69 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
70 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
72 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
73 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
74 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
75 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
76 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
77 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
78 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
79 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
80 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
81 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
90 73100 Quảng cáo N
91 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
92 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
93 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312418716-011

Người đại diện: Phạm Thị Minh Tâm

Số 59 Lý Tự Trọng - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001203207

Người đại diện: Phạm Thái Ngân

Số 161, đường Bùi Thị Trường - Phường 5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901021372

Người đại diện: Nguyễn Sỹ Quảng

Thôn Hoàng Nha, Xã Minh Hải, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312702364-002

Người đại diện: Nguyễn Thị Quyền

Số 14 Nguyễn Thị Thập - Phường 6 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701924640

Người đại diện: Lê Thị Thủy

Số nhà 40, Tổ 5A, Khu Vĩnh Phú, Phường Mạo Khê, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100390426

Yên Bình - Xã Yên Bình - Huyện Quang Bình - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001506086

Người đại diện: Hoàng Minh Văn

Số nhà 199, thôn 8 - Xã Hòa Khánh - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000940695-001

Người đại diện: Nguyến Văn Điều

ấp Năm Đảm - Xã Lương Thế Trân - Huyện Cái Nước - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901021100

Người đại diện: Khương Mạnh Dũng

Thôn Đồng Tỉnh, Xã Nghĩa Trụ, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201529973

Người đại diện: Phạm Thanh Tâm

Tổ 1, ấp Hậu Phú 1 - Xã Hậu Mỹ Bắc A - Huyện Cái Bè - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701924633

Người đại diện: Hoàng Văn Hùng

Thôn 3, Xã Vĩnh Thực, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001506079

Người đại diện: Trần Đại Hải

Số 41 đường Lý Tự Trọng - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết