Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Cường Thịnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Cường Thịnh do Nguyễn Gia Tuấn thành lập vào ngày 05/03/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Cường Thịnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Cường Thịnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: CUONG THINH CONSTRUC CO.,LTD

Địa chỉ: Xóm Trung Kiên - Phường Dương Nội - Quận Hà Đông - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106783311

Người ĐDPL: Nguyễn Gia Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 05/03/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106783311

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Cường Thịnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
3 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
4 05200 Khai thác và thu gom than non N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
7 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
8 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
9 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
10 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
11 11020 Sản xuất rượu vang N
12 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
13 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
14 13110 Sản xuất sợi N
15 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
16 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
17 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
18 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
19 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
20 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
21 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
22 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
23 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
24 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
25 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
26 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
27 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
28 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
29 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
30 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
31 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
32 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
33 18110 In ấn N
34 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
35 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
36 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
37 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
38 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
39 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
40 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
41 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
42 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
43 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
44 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
45 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
46 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
47 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
48 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
49 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
50 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
51 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
52 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
53 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
54 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
55 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
56 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
57 3830 Tái chế phế liệu N
58 41000 Xây dựng nhà các loại Y
59 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
60 42200 Xây dựng công trình công ích N
61 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
62 43110 Phá dỡ N
63 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
64 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
65 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
66 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
67 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
68 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
69 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
70 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
71 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
72 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
73 4632 Bán buôn thực phẩm N
74 4633 Bán buôn đồ uống N
75 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
76 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
77 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
78 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
79 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
80 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
81 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
83 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
84 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
98 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
99 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
100 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
101 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
102 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
103 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
104 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
105 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
106 6190 Hoạt động viễn thông khác N
107 62010 Lập trình máy vi tính N
108 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
109 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
110 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
111 6910 Hoạt động pháp luật N
112 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
113 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
114 73100 Quảng cáo N
115 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
116 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
117 7710 Cho thuê xe có động cơ N
118 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
119 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
120 79110 Đại lý du lịch N
121 79120 Điều hành tua du lịch N
122 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
123 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
124 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
125 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
126 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
127 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
128 8532 Giáo dục nghề nghiệp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316690864

Người đại diện: Trần Thị Huyền Trang

197 Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315207368

Người đại diện: Bá Thủy Minh Trà

4/12 Đường 99, Tổ 6, Khu Phố 2, Phường Phước Long A, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109536582

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hòa

Số 20 ngõ 115 đường Chiến Thắng, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108010758

Người đại diện: Nguyễn Thị Thúy

Số nhà 6, Xóm Đông, Thôn Hữu Cước, Xã Liên Hồng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107955549

Người đại diện: Tạ Tương Dương

Thôn Ngọc Giả, Xã Ngọc Hòa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315195793

Người đại diện: Phạm Thị Hiền

32 Châu Thị Hóa, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316691804

Người đại diện: Lê Đức Vũ

202 Đường số 8, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315205508

Người đại diện: Trần Hữu Nên

43/KA Đường số 9, Khu phố Tam Đa, Phường Long Trường, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109536529

Người đại diện: Trần Thị Huyền Trang

Lô 01 Liền kề TT8, Khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108009978

Người đại diện: Trần Văn Thanh

Xóm Long Thịnh, thôn Thúy Hội, Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107955122

Người đại diện: Phạm Văn Khánh

Thôn Long Châu Miếu, Xã Phụng Châu, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315191580

Người đại diện: Hồ Sỹ Hiếu

512 Đường Phạm Thế Hiển, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết