Công Ty TNHH Đầu Tư Và Cơ Khí Quang Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Cơ Khí Quang Minh do Nguyễn Văn Quang thành lập vào ngày 29/02/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Cơ Khí Quang Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Cơ Khí Quang Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: QUANG MINH MECHANICAL AND INVESTMENT COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Thôn Du Ngoại - Xã Mai Lâm - Huyện Đông Anh - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107337366

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 29/02/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107337366

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Cơ Khí Quang Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
11 01290 Trồng cây lâu năm khác N
12 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
13 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
14 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
15 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
16 01450 Chăn nuôi lợn N
17 0146 Chăn nuôi gia cầm N
18 01490 Chăn nuôi khác N
19 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
20 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
21 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
22 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
23 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
24 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
25 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
26 02210 Khai thác gỗ N
27 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
28 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
29 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
30 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
31 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
32 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
33 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
34 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
35 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
36 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
37 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
38 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
39 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
40 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
41 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
42 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
43 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
44 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
45 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
46 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
47 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
48 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
49 24310 Đúc sắt thép N
50 24320 Đúc kim loại màu N
51 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
52 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
53 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
54 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Y
55 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
56 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
57 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
58 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
59 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
60 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
61 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
62 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
63 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
64 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
65 29100 Sản xuất xe có động cơ N
66 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
67 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
68 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
69 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
70 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
71 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
72 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
73 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
74 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
75 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
76 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
77 3830 Tái chế phế liệu N
78 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
79 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
80 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
81 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
82 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
83 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
84 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
85 46310 Bán buôn gạo N
86 4632 Bán buôn thực phẩm N
87 4633 Bán buôn đồ uống N
88 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
89 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
90 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
91 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
92 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 7710 Cho thuê xe có động cơ N
94 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
95 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0315065466

Người đại diện: Hồ Thị Lan Anh

640/7 Trường Chinh, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315041881

Người đại diện: Nguyễn Hữu Sáng

183/9 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107413384

Người đại diện: Phan Thị Tuyết Lan

Số 12B ngõ 34A đường Xuân La - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314745902

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương

7A225 Ấp 7, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314986873

Người đại diện: Lê Anh Vũ

54/25 Đình Nghi Xuân , Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106517380

Người đại diện: Lê Thị Minh Khuynh

Đội 2, thôn Cam - Xã Cổ Bi - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315042003

Người đại diện: Nguyễn Lên

31/40/5 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315065730

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Linh

19 Đường C18, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314745229

Người đại diện: Nguyễn Thị Huệ

39/3 Đường An Hạ, Ấp 6, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106519349

Người đại diện: Hoàng Văn Đán

Số 131, Ngô Xuân Quảng, Tổ dân phố Chính Trung - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314986369

Người đại diện: Nguyễn Văn Thuyên

208/26/36 Đường số 5, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315064712

Người đại diện: Lê Minh Trường

876/35/44/9 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 5, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết