Công Ty Cổ Phần Trang Trại Tomita Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Trang Trại Tomita Việt Nam do Vũ Thị Thu Hà thành lập vào ngày 07/07/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Trang Trại Tomita Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Trang Trại Tomita Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TOMITA FARM.,JSC

Địa chỉ: Thôn Nhuế - Xã Kim Chung - Huyện Đông Anh - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107499688

Người ĐDPL: Vũ Thị Thu Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 07/07/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107499688

Lĩnh vực: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Trang Trại Tomita Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Y
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
8 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
9 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
10 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
11 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
12 01450 Chăn nuôi lợn N
13 0146 Chăn nuôi gia cầm N
14 01490 Chăn nuôi khác N
15 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
16 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
17 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
18 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
19 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
20 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
21 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
22 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
23 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
24 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
25 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
26 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
27 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
28 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
29 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
30 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
31 10720 Sản xuất đường N
32 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
33 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
34 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
35 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
36 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
37 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
38 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
39 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
40 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
41 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
42 3830 Tái chế phế liệu N
43 41000 Xây dựng nhà các loại N
44 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
45 42200 Xây dựng công trình công ích N
46 43110 Phá dỡ N
47 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
48 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
49 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
50 46310 Bán buôn gạo N
51 4632 Bán buôn thực phẩm N
52 4633 Bán buôn đồ uống N
53 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
54 46900 Bán buôn tổng hợp N
55 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
56 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
57 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
65 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
66 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
67 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
68 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
69 5590 Cơ sở lưu trú khác N
70 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
71 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
72 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
73 79110 Đại lý du lịch N
74 79120 Điều hành tua du lịch N
75 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
76 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
77 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
78 82920 Dịch vụ đóng gói N
79 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
80 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
81 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401298778

106 Quang Trung, Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602255138

Người đại diện: Lê Thị Phương

H24A, KP 7 - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200969458

Người đại diện: Nguyễn Văn Nhi

Xã Tiên Thanh - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701699399

Người đại diện: Phan Thị Tuyết Nhung

2/8 ấp Tây B - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401298760

503 Trần Cao Vân - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309387507-004

TTDV KCN Amata, Đường Amata - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701699335

Người đại diện: Tô Minh Hải

Số 1/40, khu phố Nhị Đồng 2 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401298753

486 Lê Văn Hiến - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết