Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Phát Triển Nông Nghiệp Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Phát Triển Nông Nghiệp Việt Nam do Nguyễn Văn Hưng thành lập vào ngày 01/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Phát Triển Nông Nghiệp Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Phát Triển Nông Nghiệp Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Agriculture Trading & Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn 5, Xã Phú Cát, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107653234

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 01/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107653234

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Phát Triển Nông Nghiệp Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
7 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
8 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 06100 Khai thác dầu thô N
12 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
13 07100 Khai thác quặng sắt N
14 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
17 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
18 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
19 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
20 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
21 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
22 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
23 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
24 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
25 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
26 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
27 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
28 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
29 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
30 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
31 10611 Xay xát N
32 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
33 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
34 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
35 10720 Sản xuất đường N
36 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
37 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
38 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
39 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
40 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
41 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
42 11020 Sản xuất rượu vang N
43 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
44 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
45 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
46 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
47 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
48 46101 Đại lý N
49 46102 Môi giới N
50 46103 Đấu giá N
51 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
52 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
53 46202 Bán buôn hoa và cây N
54 46203 Bán buôn động vật sống N
55 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
56 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
57 46310 Bán buôn gạo N
58 4632 Bán buôn thực phẩm Y
59 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
60 46322 Bán buôn thủy sản N
61 46323 Bán buôn rau, quả N
62 46324 Bán buôn cà phê N
63 46325 Bán buôn chè N
64 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
65 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
66 4633 Bán buôn đồ uống N
67 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
68 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
69 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
70 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
71 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
72 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
73 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
74 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
75 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
76 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
77 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
78 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
79 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
80 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
81 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
82 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
83 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
96 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
97 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
98 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
99 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
100 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
101 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
102 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
103 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
104 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
105 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
106 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
107 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
108 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
109 49400 Vận tải đường ống N
110 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
111 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
112 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
113 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
114 53100 Bưu chính N
115 53200 Chuyển phát N
116 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
117 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
118 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
119 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
120 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
121 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
122 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
123 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
124 58110 Xuất bản sách N
125 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
126 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
127 58190 Hoạt động xuất bản khác N
128 58200 Xuất bản phần mềm N
129 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
130 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
131 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
132 75000 Hoạt động thú y N
133 7710 Cho thuê xe có động cơ N
134 77101 Cho thuê ôtô N
135 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
136 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
137 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
138 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
139 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
140 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
141 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
142 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
143 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
144 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
145 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
146 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
147 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
148 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
149 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
150 79110 Đại lý du lịch N
151 79120 Điều hành tua du lịch N
152 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
153 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
154 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
155 80300 Dịch vụ điều tra N
156 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
157 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
158 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
159 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
160 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
161 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
162 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
163 85322 Dạy nghề N
164 85410 Đào tạo cao đẳng N
165 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
166 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
167 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
168 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
169 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5400527618

Người đại diện: Trần Thị Huyền

Tiểu khu 9, Thị Trấn Lương Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101284422

Người đại diện: Nguyễn Trọng Khánh

Ban quản lý nuôi heo công nghệ cao, thôn Măng Khênh, Xã Đắk Man, Huyện Đắk Glei, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101284447

Người đại diện: Nguyễn Tiếp

119 Duy Tân, Phường Trường Chinh, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101284380

Người đại diện: Phan Thanh Bình

Thôn Đăk Viên, Xã Tê Xăng, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101284398

Người đại diện: Đào Sĩ Phú

Thôn Đăk Viên, Xã Tê Xăng, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001725514

Người đại diện: Phạm Quí Phong

414/31 Hùng Vương, Phường Tân Lập, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101284415

Người đại diện: Nguyễn Thanh Phong

Thôn Đăk Viên, Xã Tê Xăng, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101284373

Người đại diện: Tạ Ngọc Điệp

Thôn Đăk Viên, Xã Tê Xăng, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901175903

Người đại diện: Hồ Anh Tú

532B Hùng Vương, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500650927

Người đại diện: Ngô Thị Lệ Hồng

Lô 12N1, đường 16 tháng 4, Phường Mỹ Hải, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109735059

Người đại diện: Đỗ Thị Vân Anh

8b hẻm 22 ngách 73 ngõ 124 Âu Cơ, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500650934

Người đại diện: Nguyễn Đức Kính

Thôn Phước An, Xã Phước Vinh, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết