Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Vật Tư Xây Dựng Hưng Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Vật Tư Xây Dựng Hưng Phát do Nguyễn Trung Hiếu thành lập vào ngày 28/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Vật Tư Xây Dựng Hưng Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Vật Tư Xây Dựng Hưng Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Phat Construction Materials Supplies Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 21, ngách 54, ngõ 670, đường Nguyễn Khoái, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107686818

Người ĐDPL: Nguyễn Trung Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 28/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107686818

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Vật Tư Xây Dựng Hưng Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
16 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
18 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
19 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
20 46101 Đại lý N
21 46102 Môi giới N
22 46103 Đấu giá N
23 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
24 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
25 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
26 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
27 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
28 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
29 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
30 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
31 46621 Bán buôn quặng kim loại N
32 46622 Bán buôn sắt, thép N
33 46623 Bán buôn kim loại khác N
34 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
35 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
36 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
37 46632 Bán buôn xi măng N
38 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
39 46634 Bán buôn kính xây dựng N
40 46635 Bán buôn sơn, vécni N
41 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
42 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
43 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
44 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
63 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
64 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
65 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
66 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
67 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
68 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
69 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
70 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
71 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
72 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
73 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
74 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
75 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
76 49400 Vận tải đường ống N
77 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
78 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
79 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
80 51100 Vận tải hành khách hàng không N
81 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
82 5224 Bốc xếp hàng hóa N
83 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
84 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
85 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
86 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
87 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
88 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
89 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
90 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
91 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
92 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
93 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
94 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
95 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
96 58110 Xuất bản sách N
97 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
98 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
99 58190 Hoạt động xuất bản khác N
100 58200 Xuất bản phần mềm N
101 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
102 71101 Hoạt động kiến trúc N
103 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
104 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
105 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
106 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
107 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
108 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
109 73100 Quảng cáo N
110 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
111 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
112 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
113 7710 Cho thuê xe có động cơ N
114 77101 Cho thuê ôtô N
115 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
116 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
117 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
118 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
119 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
120 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
121 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
122 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
123 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
124 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
125 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
126 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0500515984

Người đại diện: Vương Văn Quỳnh

Trường Đại học Lâm nghiệp, thị trấn Xuân Mai - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107828903

Người đại diện: Phạm Duy Mạnh

Số 46 ngõ Thịnh Hào 1, phố Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108049346

Người đại diện: Phùng Văn Quang

Nhà Số 1, Dãy C6, Đường Đồng Bát , Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312551595

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thoa

147Bis Nguyễn Tất Thành - phường 13 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500521508

Người đại diện: Nguyễn Duy Đoàn

Thôn Thái Hoà, xã Hợp Đồng - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107829689

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Tầng 2, số nhà 22 phố Mai Anh Tuấn, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312554733

Người đại diện: Trịnh Thị Nga

246/46 Hoàng Diệu - phường 04 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108049360

Người đại diện: Phan Sỹ Tuấn Anh

Số 4A4 ngõ 215 Trần Quốc Hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102033597

Người đại diện: Vũ Thị Ngọc ánh

Cụm Công nghiệp Ngọc Sơn - Thị trấn Chúc Sơn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107833043

Người đại diện: Lê Đông Tuyến

Nhà số 4, ngách 102/20, phố Pháo Ðài Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312555286

Người đại diện: Huỳnh Quốc Thắng

Số 17, đường số 41 - phường 06 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108049970

Người đại diện: Trần Thị Huyền

Số 52 Đường Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết