Công Ty TNHH Ngũ Hành Dưỡng Sinh Viện

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Ngũ Hành Dưỡng Sinh Viện do Trần Thu Hằng thành lập vào ngày 12/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Ngũ Hành Dưỡng Sinh Viện.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ngũ Hành Dưỡng Sinh Viện mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Ngũ Hành Dưỡng Sinh Viện

Địa chỉ: Số nhà 80, ngõ 131, đường Hồng Hà, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107702361

Người ĐDPL: Trần Thu Hằng

Ngày bắt đầu HĐ: 12/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107702361

Lĩnh vực: Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ngũ Hành Dưỡng Sinh Viện

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
7 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
8 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
9 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
10 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
11 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
12 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
13 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
14 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
15 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
16 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
17 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
18 46411 Bán buôn vải N
19 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
20 46413 Bán buôn hàng may mặc N
21 46414 Bán buôn giày dép N
22 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
23 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
24 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
25 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
26 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
27 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
28 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
29 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
30 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
31 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
32 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
33 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
34 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
35 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
36 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
37 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
38 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
39 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
40 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
41 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
42 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
60 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
61 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
62 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
63 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
64 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
65 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
66 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
67 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
68 49200 Vận tải bằng xe buýt N
69 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
70 55101 Khách sạn N
71 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
72 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
73 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
74 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
75 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
76 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
77 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
78 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
79 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
80 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
81 85322 Dạy nghề N
82 85410 Đào tạo cao đẳng N
83 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
84 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
85 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
86 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
87 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311869427

Người đại diện: Trần thị Thùy Trang

01 Bến Lội, KP7 - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308747891

Người đại diện: Dương Ngô Hưng

26/09 Đường 12, Tổ 3 KP.04 - Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311990568

Người đại diện: Trần Văn Hùng

62/85 Huỳnh Tịnh Của - Phường 19 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309413901

Người đại diện: Lương Thị Thắm

95/107/3 Lê Văn Lương - Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104548312

Người đại diện: Trần Bích Diệp

Số 2 ngách 438/4 Tây sơn - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311868198

Người đại diện: Từ Quốc Khởi

Số 1 Đường 12 - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308753013

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Minh

477/1 Kha Vạn Cân Khu phố 5 - Phường Linh Đông - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311990536

Người đại diện: Lê Nam

208B Phan Văn Trị - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309413725

Người đại diện: Dương Gia Lợi

575/2 Nguyễn Thị Thập - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104547439

Người đại diện: Nguyễn Chí Đức

Tầng 1 số 44 Đặng Văn Ngữ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311869145

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuấn

310/10 Mã Lò, khu phố 6 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308748006

Người đại diện: Nguyễn Văn Hòa

19 Đường 12, Khu phố 2 - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết