Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Phú Nghĩa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Phú Nghĩa do Vương Thị Ngần thành lập vào ngày 21/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Phú Nghĩa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Phú Nghĩa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phu Nghia Commercial Investment And Service Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 41, ngõ 6/100, phố Vĩnh Phúc, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107816369

Người ĐDPL: Vương Thị Ngần

Ngày bắt đầu HĐ: 21/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107816369

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Phú Nghĩa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
2 37001 Thoát nước N
3 37002 Xử lý nước thải N
4 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
5 3812 Thu gom rác thải độc hại N
6 38121 Thu gom rác thải y tế N
7 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
8 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
9 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
10 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
11 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
12 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
13 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
14 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
15 42200 Xây dựng công trình công ích N
16 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
17 43110 Phá dỡ N
18 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
19 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
20 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
21 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
22 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
23 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
24 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
25 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
26 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
27 46101 Đại lý N
28 46102 Môi giới N
29 46103 Đấu giá N
30 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
31 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
32 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
33 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
34 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
35 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
36 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
37 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
38 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
39 46632 Bán buôn xi măng N
40 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
41 46634 Bán buôn kính xây dựng N
42 46635 Bán buôn sơn, vécni N
43 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
44 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
45 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
46 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
59 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
60 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
61 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
62 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
63 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
64 49400 Vận tải đường ống N
65 6190 Hoạt động viễn thông khác N
66 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
67 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
68 62010 Lập trình máy vi tính N
69 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
70 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
71 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
72 63120 Cổng thông tin N
73 63210 Hoạt động thông tấn N
74 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
75 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
76 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
77 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
78 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
79 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
80 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
81 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
82 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
83 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
84 71101 Hoạt động kiến trúc N
85 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
86 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
87 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
88 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
89 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
90 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
91 73100 Quảng cáo N
92 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
93 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
94 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
95 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
96 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
97 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
98 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
99 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
100 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
101 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
102 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5200558658

Người đại diện: Nguyễn Xuân Cơ

Tổ 9B, phường Nguyễn Thái Học - Phường Nguyễn Thái Học - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201493188

Người đại diện: Nguyễn Thị Cầm

ấp Mỹ Trung, xã Hậu Mỹ Bắc B - Xã Hậu Mỹ Bắc B - Huyện Cái Bè - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701874252

Người đại diện: Lê Xuân Anh

Tổ 5, khu Hoà Lạc , Phường Cẩm Bình, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100308333

Người đại diện: Nguyễn Công Cường

Tổ 15, phường Minh Khai - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500578547

Người đại diện: Nguyễn Quang Huy

Thôn Lục Thụ, Xã Xuân Lôi, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200558834

Tổ 3 - Thị xã Nghĩa Lộ - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600205777

Bản Sái - Huyện Tuần Giáo - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201493170

Người đại diện: Võ Thị Ngọc Nga

ấp Lương Lễ, xã Mỹ Lương - Xã Mỹ Lương - Huyện Cái Bè - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701874284

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Khiêm

Thôn Chi Lăng, Xã Bình Dương, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500578603

Người đại diện: Nguyễn Văn An

Tổ dân phố Đồng Sậu, Thị Trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100308301

Thị trấn Đồng Văn - Huyện Đồng Văn - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200558721

Người đại diện: Bùi Thị Hà

Tổ 26 - Phường Nguyễn Phúc - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết