Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Khang Ân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Khang Ân do Nguyễn Như Quỳnh thành lập vào ngày 11/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Khang Ân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Khang Ân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Khang An Trading And Production Company Limited

Địa chỉ: Ô đất 11.5 HH, đường Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107838771

Người ĐDPL: Nguyễn Như Quỳnh

Ngày bắt đầu HĐ: 11/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107838771

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Khang Ân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
2 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
3 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
4 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
5 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
6 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
7 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
8 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
9 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
10 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
11 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
12 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
13 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
14 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
15 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
16 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
17 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
18 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
19 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
20 26520 Sản xuất đồng hồ N
21 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
22 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
23 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
24 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
25 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
26 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
27 42200 Xây dựng công trình công ích N
28 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
29 43110 Phá dỡ N
30 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
31 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
32 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
34 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
35 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
36 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
37 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
38 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
39 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
40 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
42 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
43 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
44 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
45 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
46 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
47 46101 Đại lý N
48 46102 Môi giới N
49 46103 Đấu giá N
50 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
51 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
52 46202 Bán buôn hoa và cây N
53 46203 Bán buôn động vật sống N
54 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
55 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
56 46310 Bán buôn gạo N
57 4632 Bán buôn thực phẩm N
58 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
59 46322 Bán buôn thủy sản N
60 46323 Bán buôn rau, quả N
61 46324 Bán buôn cà phê N
62 46325 Bán buôn chè N
63 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
64 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
65 4633 Bán buôn đồ uống N
66 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
67 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
68 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
69 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
70 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
71 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
72 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
73 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
74 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
75 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
76 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
77 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
78 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
79 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
80 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
81 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
82 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
83 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
84 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
85 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
86 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
87 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
88 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
89 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
90 46621 Bán buôn quặng kim loại N
91 46622 Bán buôn sắt, thép N
92 46623 Bán buôn kim loại khác N
93 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
94 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
95 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
96 46632 Bán buôn xi măng N
97 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
98 46634 Bán buôn kính xây dựng N
99 46635 Bán buôn sơn, vécni N
100 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
101 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
102 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
103 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
104 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
105 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
106 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
107 46694 Bán buôn cao su N
108 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
109 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
110 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
111 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
112 46900 Bán buôn tổng hợp N
113 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
114 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
115 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
116 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
117 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
150 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
151 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
152 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
153 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
154 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
155 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
156 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
157 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
158 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
159 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
160 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
161 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
162 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
163 49400 Vận tải đường ống N
164 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
165 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
166 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
167 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
168 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
169 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
170 51100 Vận tải hành khách hàng không N
171 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
172 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
173 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
174 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
175 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
176 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
177 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
178 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
179 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
180 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
181 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
182 5224 Bốc xếp hàng hóa N
183 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
184 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
185 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
186 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
187 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
188 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
189 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
190 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
191 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
192 53100 Bưu chính N
193 53200 Chuyển phát N
194 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
195 55101 Khách sạn N
196 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
197 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
198 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
199 5590 Cơ sở lưu trú khác N
200 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
201 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
202 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
203 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
204 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
205 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
206 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
207 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
208 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
209 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
210 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
211 58110 Xuất bản sách N
212 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
213 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
214 58190 Hoạt động xuất bản khác N
215 58200 Xuất bản phần mềm N
216 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
217 71101 Hoạt động kiến trúc N
218 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
219 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
220 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
221 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
222 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
223 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
224 73100 Quảng cáo N
225 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
226 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
227 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
228 7710 Cho thuê xe có động cơ N
229 77101 Cho thuê ôtô N
230 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
231 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
232 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
233 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
234 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
235 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
236 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
237 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
238 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
239 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
240 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
241 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106798036

Người đại diện: Nguyễn Xuân Lộc

Cụm 6 - Xã Tam Hiệp - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105431772

Người đại diện: Vũ Văn Huynh

Thôn Xuân La - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103003605

Số 90 KTT Cao Đẳng Xây Dựng Số 1, Trung Văn - Huyện Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109503989

Người đại diện: Đoàn Thị Huyền Trang

Số nhà 2B, ngách 1/32 phố Thiên Hiền, tổ dân phố số 9 Đình Thôn, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315455113

Người đại diện: Nguyễn Tấn Lực

87 Kênh Tân Hóa, Phường Tân Thới Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105431437

Người đại diện: Nguyễn Phú Quỳnh

Tiểu Khu Mỹ Lâm - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106798438

Người đại diện: Nguyễn Đức Toán

Cụm 5 - Xã Tích Giang - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107443692

Người đại diện: Lương Quốc Khánh

Thôn Đông Hạ - Xã Đông Yên - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103005747

Người đại diện: Đinh thị Tuyết Kiều

Căn hộ N5A1, nhà số 5, Phú Mỹ, Mỹ đình - Huyện Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109503756

Người đại diện: Phạm Quốc Hưng

Số 6a, ngõ 63/7 đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105443496

Người đại diện: Hà Phương Bắc

Thôn Trung - Xã Chuyên Mỹ - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315458844

Người đại diện: Trần Đình Nghiệm

54 Dương Đức Hiền, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết