Công Ty TNHH Thương Mại Nam Bằng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Nam Bằng do Tạ Công Nam thành lập vào ngày 04/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Nam Bằng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Nam Bằng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nam Bang Trading Company Limited

Địa chỉ: Thôn Đồng Nhân, Xã Đông La, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108009826

Người ĐDPL: Tạ Công Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 04/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108009826

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Nam Bằng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
12 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
13 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
14 42200 Xây dựng công trình công ích N
15 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
16 43110 Phá dỡ N
17 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
18 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
19 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
21 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
23 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
24 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
25 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
26 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
27 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
28 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
30 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
31 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
32 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
33 4541 Bán mô tô, xe máy N
34 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
35 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
36 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
37 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
38 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
39 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
40 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
41 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
42 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
43 46411 Bán buôn vải N
44 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
45 46413 Bán buôn hàng may mặc N
46 46414 Bán buôn giày dép N
47 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
48 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
49 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
50 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
51 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
52 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
53 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
54 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
55 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
56 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
57 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
58 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
59 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
60 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
61 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
62 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
63 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
64 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
65 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
66 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
67 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
68 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
69 46612 Bán buôn dầu thô N
70 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
71 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
72 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
73 46621 Bán buôn quặng kim loại N
74 46622 Bán buôn sắt, thép N
75 46623 Bán buôn kim loại khác N
76 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
77 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
78 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
79 46632 Bán buôn xi măng N
80 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
81 46634 Bán buôn kính xây dựng N
82 46635 Bán buôn sơn, vécni N
83 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
84 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
85 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
86 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
109 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
110 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
111 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
112 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
113 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
114 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
115 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
116 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
117 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
118 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
119 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
120 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
121 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
122 49400 Vận tải đường ống N
123 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
124 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
125 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
126 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
127 5224 Bốc xếp hàng hóa N
128 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
129 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
130 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
131 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
132 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
133 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
134 55101 Khách sạn N
135 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
136 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
137 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
138 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
139 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
140 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
141 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
142 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
143 7710 Cho thuê xe có động cơ N
144 77101 Cho thuê ôtô N
145 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
146 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
147 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
148 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
149 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
150 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
151 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
152 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
153 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
154 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
155 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
156 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109589633

Người đại diện: Nguyễn Văn Lan

16 Trung Kính, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200919946

Người đại diện: Nguyễn Minh Hiếu

Đường Nguyễn Tất Thành, tổ 2, Phường Yên Thịnh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001223628

Người đại diện: Phạm Thị Thanh Huyền

Số 55, phố Kỳ Đồng, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001223642

Người đại diện: Phạm Văn Bình

Thôn Thuần Túy, Xã Đông La, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001223667

Người đại diện: Nguyễn Văn Biện

Thôn Lam Cầu, Xã An Hiệp, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316794567

Người đại diện: Ngô Văn Mãi

861/27/60 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316801415

Người đại diện: Trương Quỳnh Như

Tầng 8, Tòa Nhà Le Meridien, Số 3C Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202098485

Người đại diện: Vũ Đại Dương

Số 147 Kiều Hạ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402093050

Người đại diện: Lê Hữu Vinh

79 Nguyễn Lộ Trạch, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202098478

Người đại diện: Đỗ Văn Kiên

Số 218 đường Khúc Thừa Dụ 1, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202098460

Người đại diện: Trần Quang Trung Cao Văn Quyết

Số 3B/D30 Đổng Quốc Bình, Phường Đổng Quốc Bình, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202098446

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Ánh

Lô GH 241 Khu đô thị Long Sơn, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết