Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Kcc Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Kcc Việt Nam do Ngô Đắc Hoàng thành lập vào ngày 25/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Kcc Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Kcc Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kcc Viet Nam Trading Production Investment Company Limited

Địa chỉ: Thôn Hà Lâm 3, Xã Thuỵ Lâm, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108035985

Người ĐDPL: Ngô Đắc Hoàng

Ngày bắt đầu HĐ: 25/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108035985

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Kcc Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
16 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
17 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
18 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
19 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
20 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
21 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
22 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
23 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
24 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
25 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
26 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
27 23941 Sản xuất xi măng N
28 23942 Sản xuất vôi N
29 23943 Sản xuất thạch cao N
30 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
31 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
32 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
33 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
34 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
35 24310 Đúc sắt thép N
36 24320 Đúc kim loại màu N
37 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
38 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
39 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
40 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
41 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
42 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
43 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
44 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Y
45 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
46 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
47 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
48 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
49 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
50 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
51 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
52 26520 Sản xuất đồng hồ N
53 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
54 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
55 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
56 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
57 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
58 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
59 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
60 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
61 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
62 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
63 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
64 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
65 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
66 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
67 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
68 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
69 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
70 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
71 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
72 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
73 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
74 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
75 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
76 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
77 28230 Sản xuất máy luyện kim N
78 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
79 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
80 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
81 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
82 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
83 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
84 29100 Sản xuất xe có động cơ N
85 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
86 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
87 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
88 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
89 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
90 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
91 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
92 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
93 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
94 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
95 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
96 46411 Bán buôn vải N
97 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
98 46413 Bán buôn hàng may mặc N
99 46414 Bán buôn giày dép N
100 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
101 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
102 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
103 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
104 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
105 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
106 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
107 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
108 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
109 46612 Bán buôn dầu thô N
110 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
111 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
112 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
113 46621 Bán buôn quặng kim loại N
114 46622 Bán buôn sắt, thép N
115 46623 Bán buôn kim loại khác N
116 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
117 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
118 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
119 46632 Bán buôn xi măng N
120 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
121 46634 Bán buôn kính xây dựng N
122 46635 Bán buôn sơn, vécni N
123 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
124 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
125 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
126 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
127 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
128 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
129 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
130 46694 Bán buôn cao su N
131 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
132 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
133 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
134 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
135 46900 Bán buôn tổng hợp N
136 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
137 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
150 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
151 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
152 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
153 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
154 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
155 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
156 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
157 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
158 49400 Vận tải đường ống N
159 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
160 55101 Khách sạn N
161 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
162 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
163 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
164 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
165 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
166 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
167 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
168 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
169 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
170 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
171 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
172 58110 Xuất bản sách N
173 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
174 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
175 58190 Hoạt động xuất bản khác N
176 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316740000

Người đại diện: Phan Thị Kiều Trang

Số 7, Đường số 8B, KDC Dương Hồng , Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108038979

Người đại diện: Lưu Mạnh Huy

Thôn 10, Xã Phù Lưu Tế, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315268184

Người đại diện: Nguyễn Thị Diện

197/17 Lê Văn Lương Ấp 3, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109553838

Người đại diện: Trịnh Việt Dũng

Số 87 Tô Hiến Thành, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109458126

Người đại diện: Tống Xuân Trường

Số 157 đường Đại Tự - Yên Vĩnh, thôn Yên Vĩnh, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316740723

Người đại diện: Nguyễn Viết Luyện

Số 79 Đường số 11 Khu dân cư Him Lam, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108050398

Người đại diện: Lê Cao Tuyên

Thôn Thọ Sơn, Thị Trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316748264

Người đại diện: Lê Đình Hải

Số 08 Đường 2B KDC Vĩnh Lộc, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315268441

Người đại diện: Phan Văn Gấp

184/8 Ấp 4, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109466800

Người đại diện: Vũ Ân Hà

LK5-34, Khu đô thị mới Vân Canh, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109556268

Người đại diện: Nguyễn Hồng Đức

Số 16b ngõ 33/34 Nghĩa Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316748088

Người đại diện: Đặng Đình Chương

403/11 Hương lộ 3, Khu phố 8, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết